1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Đường dây, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 đến DPT 371-7/52 Bản Cạn. |
05h30 23/4 |
06h30 23/4 |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 đến DPT 371-7/52 Bản Cạn. |
Bản Chiềng Chung TTTG. Chế Á xã Tỏa Tình. Bản Cưởm, Bản Sáng, Bản Ten Cá, Nhà Máy Nước, Bản Sái Trong, Bản Sái Ngoài, Bản Sảo, Bản Cón, Bản Kệt, Bản Kệt 1, Bản Hán, Bản Phúng, Bản Phủ xã Quài Cang huyện Tuần Giáo |
2 |
ĐD 35kV từ sau MC 371 E21.1 đến điểm tách lèo tại cột 23.
|
06h30 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiềng Chung Thị trấn Tuâng Giáo |
3 |
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/20 Hua Sa A đến DCL 375-7/31 Tỏa Tình lộ 375E21.1.
|
08h00 23/4 |
14h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Lồng xã Tỏa Tình huyện Tuần Giáo |
4 |
ĐD 35kV từ sau MC 373E21.1 đến DCL 373-7/15 Trại Ong. |
06h00 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sản, Bản Ban, Bản Món, Bản Én, Bản Hới xã Quài Tở, Bản Ten Hon xã Tênh Phông huyện Tuần Giáo. |
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/33 NR Mường Lạn đi Bản Có.
|
08h30 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Thẩm Hóng Thẩm Phẩng,Bản Ten,Lịch Tở, Huổi Lướng, Ít Nọi xã Nậm Lịch. BảnPá Nậm, Huổi Lỵ, Co Sản, Bản Nhộp Mường Lạn Xã Mường Lạn M-A bản Hua Pí Xã Xuân Lao huyện Mường Ảng |
6 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Páo Tình Làng. .
|
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Páo Tình Làng 1,2, thôn Phàng Mủ Phình xã Tả Sình Thàng huyện Tủa Chùa |
7 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua.
|
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các thôn Mảng Chiềng, Chế Cu Nhe, Lồng Sử Phình, Hấu Chua, Cáng Chua 1 Trên, Cáng Chua 1 Dưới xã Sín Chải huyện Tủa Chùa |
8 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/413 UB Sín Chải. |
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các thôn Háng Là, Trống Vờ Bua, Phạm Khổ Phình, Séo Mý Chải xã Sín Chải huyện Tủa Chùa |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
B21.1 |
B21.2 |
B21.3 |
B21.4 |
B21.5 |
B21.6 |
B21.7 |
B21.8 |
Thác Bay |
Nậm Pay |
Nà Lơi |
Thác Trăng |
Pa Khoang |
Nậm Khẩu Hu |
Na Son |
Đề Bâu |
|
00:30 |
1,5 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
01:00 |
0,9 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
01:30 |
0,9 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
02:00 |
0,7 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
02:30 |
0,7 |
0 |
2 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
03:00 |
0,7 |
0 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
03:30 |
0,7 |
0 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
04:00 |
0,7 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
04:30 |
0,7 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
05:00 |
0,7 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
05:30 |
0,8 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
06:00 |
0,8 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
06:30 |
0,8 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
07:00 |
0,8 |
0 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
07:30 |
0,8 |
0 |
6 |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
08:00 |
0,8 |
0 |
6 |
4,5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
08:30 |
2,4 |
0 |
6 |
4,5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
09:00 |
2,4 |
5 |
6 |
4,5 |
2 |
3 |
1,6 |
0 |
09:30 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
10:00 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
10:30 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
11:00 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
11:30 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
12:00 |
2,4 |
5 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
1,6 |
0 |
12:30 |
2,4 |
0 |
6 |
5,5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
13:00 |
2,4 |
0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
13:30 |
2,4 |
0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
14:00 |
2,4 |
0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
14:30 |
2,4 |
0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
15:00 |
2,3 |
0 |
6 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
15:30 |
2,3 |
0 |
8 |
3 |
2 |
3 |
0 |
0 |
16:00 |
2,3 |
5 |
8 |
3 |
2 |
3 |
1,6 |
0 |
16:30 |
2,3 |
5 |
8 |
3 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
17:00 |
2,3 |
5 |
8 |
3 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
17:30 |
2,4 |
5 |
8 |
3 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
18:00 |
2,4 |
5 |
8 |
5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
18:30 |
2,4 |
5 |
8 |
5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
19:00 |
2,4 |
5 |
8 |
5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
19:30 |
2,4 |
5 |
6 |
5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
20:00 |
2,4 |
5 |
6 |
5 |
2 |
3 |
1,6 |
6 |
20:30 |
2,4 |
5 |
9 |
5 |
0 |
3 |
1,6 |
0 |
21:00 |
2,4 |
5 |
4 |
0 |
0 |
3 |
1,6 |
0 |
21:30 |
2,4 |
5 |
4 |
0 |
0 |
3 |
1,6 |
0 |
22:00 |
2,4 |
5 |
3 |
0 |
0 |
3 |
1,6 |
0 |
22:30 |
2,4 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
23:00 |
2,4 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
23:30 |
1,6 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
24:00 |
1,6 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
Tổng |
43,85 |
50 |
129,5 |
56 |
33 |
72 |
16 |
39 |