KẾ HOẠCH VẬN HÀNH NĂM 2024
1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện năm:
Tháng |
01 |
02 |
03 |
04 |
05 |
06 |
07 |
08 |
09 |
10 |
11 |
T12 |
Pmax (MW) |
65 |
66 |
67 |
68 |
70 |
72 |
74 |
76 |
78 |
78,5 |
78,6 |
79 |
Pmin (MW) |
20 |
22 |
22,5 |
22,8 |
23 |
23.1 |
23,5 |
24 |
24,2 |
24,3 |
24,8 |
25 |
Atháng (Triệu KWh) |
26.181 |
24.399 |
26.694 |
28.465 |
26038 |
27.559 |
28.612 |
28.700 |
28.750 |
28.760 |
28.780 |
28.800 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong năm:
2.1. Đội QLVH Lưới điện Cao thế Điện Biên:
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
|
TC C11 Trạm E21.7 Mường Chà. |
07h00 10/1
|
18h00 10/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Ngăn lộ MC 131, 112, 171, TC C11, MBA T1 E21.2 Điện Biên. Đường dây 110kV 171 E21.2 Điện Biên - 173 E21.6 Điện Biên 2. |
07h00 15/3 |
20h00 16/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Ngăn lộ MC 132, 112, 172, TC C12, MBA T2 E21.2 Điện Biên. Đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo - 171 A17.37 Cụm Nậm Hóa - 172 E21.2 Điện Biên. |
07h00 17/3 |
20h00 18/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Ngăn lộ MC 131, 112, 171, 173 TC C11, MBA T1 E21.1 Tuần Giáo. Đường dây 110kV 173 E21.1 Tuần Giáo - 171 A21.13 TĐ Nậm Mu 2. Tách ĐD 110kV 172 E17.4 Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo |
07h00 21/3 |
20h00 22/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Ngăn lộ MC 132, 112, 172, 174, 176, TC C12, MBA T2 E21.1 Tuần Giáo. Tách đường dây 110kV 174 E21.1 Tuần Giáo - 171,172 A21.15 TĐ Nậm Mức. Đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo - 171 A17.37 Cụm Nậm Hóa - 172 E21.2 Điện Biên. ĐD 110kV 171 E17.2 Sơn La - 176 E21.1 Tuần Giáo |
07h00 23/3 |
20h00 24/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110kV 171 A21.17 TĐ Huổi Vang - 171 E21.7 Mường Chà. |
07h00 10/4 |
17h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110KV 173 E21.1 Tuần Giáo -171 A21.13 TĐ Nậm Mu 2. |
07h00 15/4 |
17h00 15/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110KV 174 E21.1 Tuần Giáo - 171, 172 A21.15 TĐ Nậm Mức. |
07h00 16/7 |
17h00 16/7 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo -171 A17.37 TĐ Cụm Nậm Hóa - 172 E21.2 Điện Biên. |
07h00 15/7 |
17h00 25/7 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110KV 173, 174 A21.15 TĐ Nậm Mức - 172 A21.10 TĐ Nậm He. |
07h00 10/8 |
17h00 10/8 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây110kV 172 A21.13 TĐ Nậm Mu 2 - 171, 173 A21.11 TĐ Trung Thu. |
07h00 11/8 |
17h00 11/8 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110kV 171 A21.10 TĐ Nậm He - 174 T500 Lai Châu. |
07h00 15/9 |
17h00 15/9 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110kV 172; 174 A21.11 TĐ Trung Thu - 173 T500 Lai Châu. |
07h00 12/10 |
17h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây110KV 171E21.7 Mường Chà -171 A21.17 TĐ Huổi Vang |
07h00 20/11 |
17h00 20/11 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110kV 171E21.2 Điện Biên - 173E21.6 Điện Biên 2 - 171A21.19 Huổi Chan 1. |
07h00 05/12 |
17h00 05/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 110kV 174E21.6 Điện Biên 2- 171-7 E21.4 XM Điện Biên. |
07h00 15/12 |
17h00 15/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.2. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/76 Búng Lao lộ 373 E21.1. |
05h00 04/1 |
17h00 15/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35 kV sau DCL 371-7/01 NR Thanh Minh lộ 371 E21.2. |
06h00 04/01 |
13h00 04/01 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 471 E21.2. |
06h00 04/01 |
13h00 04/01 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR Mường Phăng lộ 373E21.2 |
05h00 17/02 |
17h00 24/02 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 473 E21.2 . |
05h00 20/02 |
17h00 24/02 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới lộ 472E21.2 |
05h00 26/02 |
17h00 26/02 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 477E21.2 - DPT 477-7/43 Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh. |
05h00 27/02 |
12h00 27/02 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau MC 373 E21.2. |
05h00 01/03 |
18h00 01/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 475 E21.2. |
06h00 01/03 |
10h00 01/03 |
|
|
ĐD 22kV sau DPT 473-7/104 Đồi A1. |
05h00-02/03 |
12h00 02/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Trạm sạc Pvo Mường Ảng. |
08h00 27/03 |
12h00 27/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 Bản Kéo Ảng Cang. |
13h00 27/03 |
18h00 27/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Nhộp lộ 373E21.1. |
13h00 28/03 |
17h00 28/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Hồng Sọt Ảng Cang. |
08h00 30/03 |
12h00 30/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau tủ RMU Số 5 lộ 473E21.2. |
05h00 10/04 |
13h00 10/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang. |
07h00 20/04 |
16h00 21/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
07h00 22/04 |
13h00 22/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DPT 377-72 NR Pú Nhi 1 lộ 377E21.2 |
07h00 23/04 |
13h00 23/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/14 NR Pú Nhi 1 lộ 377E21.2 |
06h00 25/04 |
10h00 25/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 472E21.2 |
06h00 15/05 |
10h00 15/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau DPT 473-7/27 NR BTA3 |
07h00 20/05 |
11h00 20/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22 kV sau DPT 473-7/133 NR Bệnh xá Công An. |
14h00-20/05 |
18h00 20/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau DCL 477-7/36 Cục Thuế Tỉnh lộ 477E21.2 |
05h00-25/05 |
10h00 25/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 472E21.2 |
06h00 10/06 |
11h00 10/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau MC 371E21.2 |
06h00 15/06 |
10h00 15/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 471E21.2. |
05h30 12/07 |
11h00 12/07 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau DCL 477-7/01 NR TĐC Noong Bua lộ 477E21.2 |
05h30 06/08 |
11h00 06/08 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kv sau DPT 373-7/45 Tà Pung đến DPT 373-7/97 Co Nứa lộ 373E21.2 |
06h00 08/09 |
11h00 08/09 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau MC 477E21.2 |
06h00 12/09 |
10h00 12/09 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 22kV sau DCL 472-7/87 Trục Chính |
06h00 12/10/ |
12h00 12/10 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DPT 377-7/14 NR Pú Nhi 1 lộ 377E21.2 |
06h00 25/10 |
10h00 25/10 |
|
|
ĐD 22kV sau DPT 473-7/78 Hải Quan lộ 473E21.2 |
06h00 10/11 |
15h00 10/11 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pá Khoang lộ 373E21.2 |
07h00 20/11 |
16h00 21/11 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/02 NR Mường Phăng lộ 373E21.2 |
07h00 23/11/ |
16h00 24/11 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Pá Liếng lộ 373E21.1 |
08h00 05/12 |
11h00 05/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén lộ 373E21.1 |
13h30 05/12 |
17h00 05/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Chan 2 lộ 373E21.2 |
08h00 06/12 |
11h00 06/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Ngối lộ 373E21.2. |
13h30 06/12 |
17h00 06/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
ĐD 35 kV sau DCL 373-7/01 NR Huổi Chỏn lộ 373E21.1 |
08h00 07/12 |
11h00 07/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.3. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/ 247 Nậm Thà Là |
07h00 19/1 |
11h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Lúm |
14h00 22/3 |
16h00 22/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/12 NR Nậm Sả. |
14h00 23/3 |
16h00 23/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/23 NR Phứ Ma. |
14h00 23/3 |
16h00 23/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/658 Phiêng Kham. |
08h00 24/3 |
10h00 24/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/54 NR Nậm Hính 1. |
14h00 24/3 |
16h00 24/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/20 NR ĐBP Sen Thượng. |
08h00 22/5 |
10h00 22/5 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xà Quế. |
08h00 22/5 |
10h00 22/5 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3. |
08h00 23/5 |
10h00 23/5 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pắc A2. |
08h00 24/5 |
10h00 24/5 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/623 Huổi Cọ. |
08h00 15/6 |
11h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Thanh. |
14h00 15/6 |
17h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.4. Điện lực Tủa Chùa.
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
1 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
06h30 15/03 |
07h00 15/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè |
17h00 15/03/ |
17h30 15/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/02 NR Huổi Só. |
06h30 16/03 |
07h00 16/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
4 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/02 NR Huổi Só. |
17h00 16/03 |
17h30 16/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
5 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só |
06h30 17/03 |
07h00 17/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
6 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
17h00 17/03 |
17h30 17/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
7 |
ĐD sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
06h30 18/03 |
07h00 18/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
8 |
ĐD sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
17h00 18/03 |
17h30 18/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
9 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
06h30 19/03 |
07h00 19/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
10 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
17h00 19/03 |
17h30 19/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
11 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
06h30 20/3 |
07h00 20/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
12 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só. |
17h00 20/03 |
17h30 20/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
13 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Trẳng. |
07h00 21/03 |
17h00 21/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
14 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Trẳng. |
07h00 22/03 |
17h00 22/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
15 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/413 NR Sín Chải. |
07h00 23/03 |
17h00 23/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
16 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua. |
07h00 23/03 |
17h00 23/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
17 |
ĐZ sau DCL 371-7/01 NR Páo Tình Làng. |
07h00 23/04 |
17h00 23/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
18 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật. |
07h00 24/03 |
17h00 24/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
19 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật. |
08h00 26/3 |
12h00 26/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
20 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/70 NR Tủa Thàng. |
08h00 25/5 |
17h00 25/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
21 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Bản Hột. |
08h00 26/5 |
17h00 26/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
22 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi. |
08h00 27/5 |
12h00 27/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
23 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng. |
08h00 28/05 |
17h00 28/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
24 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/70 NR Tủa Thàng. |
08h00 25/5 |
17h00 25/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
25 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Háng Sùa. |
08h00 21/6 |
17h00 21/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
26 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nà Sẳng. |
08h00 22/06 |
17h00 22/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.5. Điện lực Điện Biên.
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
1 |
Đường dây 22kV sau MC 471 E21.2. |
07h00 |
09h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2 |
Đường dây 35kV từ sau MC 373 E21.6 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.2 đến DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
4 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.6 đến DCL 377-7/39 Điểm Đo Đếm. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
5 |
Đường dây 22kV sau MC 471 E21.2. |
07h00 |
11h30 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
6 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
07h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
7 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Trường Bắn. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
8 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
9 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
07h00 14/03 |
17h00 14/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
10 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Cộng Hòa. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
11 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
12 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2 |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
13 |
Đường dây 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Thanh Hà |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
14 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/68 Thanh Luông. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
15 |
Đường dây 22kV MC 471 E21.2. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
16 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
17 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
18 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
07h00 |
08h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
20 |
Đường dây 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
17h00 |
18h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
21 |
Đường dây 22kV DCL 471-7/01 NR Nậm Thanh |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
22 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2. |
07h00 21/04 |
17h00 21/04 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
23 |
Đường dây 35kV sau MC 373 E21.6. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
24 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/308 NR Mường Lói. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
25 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/87 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
26 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/05 NR Na Dôn. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
27 |
Đường dây 35kV từ sau DPT 377-7/87 NR Mường Lói đến DPT 377-7/155 NR Mường Lói. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
28 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
29 |
Đường dây 35kV sau DPT 375-7/78 Cò Chạy. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
30 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.2. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
31 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.6 đến DCL 377-7/121 Pom Lót. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
32 |
Đường dây sau MC 375 E21.6 đến DCL 377-7/121 Pom Lót và đường dây sau MC 377 E21.6 đến DCL 377-7/26 Núa Ngam. |
08h00 |
10h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
33 |
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/163 Pom La đến DCL 473-7/183 C9. |
07h00 13/05 |
17h00 13/05 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
34 |
Đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DPT 471-7/68 Thanh Luông. |
07h00 |
17h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
35 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
07h00 |
12h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
36 |
Đường dây 22kV từ sau MC 473 E21.6 đến DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
07h00 |
15h00 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.6. Điện lực Điện Biên Đông.
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/03 NR Háng Lìa. |
08h30 16/1 |
10h30 16/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tìa Ghếnh. |
08h35 21/1 |
10h35 21/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tìa Mùng 1. |
08h35 26/1 |
10h35 26/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. |
08h30 28/1 |
10h30 28/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A. |
08h35 29/1 |
10h35 29/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
6 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phình Giàng. |
08h35 05/2 |
10h35 05/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
7 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 Bản Trống. |
07h30 21/2 |
17h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
8 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Xa Dung. |
06h00 22/2 |
08h00 22/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
9 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Xa Dung. |
17h00 22/2 |
18h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
10 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Xa Dung. |
06h00 24/2 |
08h00 22/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
11 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Xa Dung. |
17h00 24/2 |
18h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
12 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Xa Dung. |
07h30 25/2 |
17h30 25/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
13 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 Na Phát. |
06h00 26/2 |
08h00 26/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
14 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 Na Phát. |
17h00 24/2 |
18h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
15 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 Na Phát. |
06h00 27/2 |
08h00 27/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
16 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 Na Phát. |
17h00 27/2 |
19h00 27/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
17 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 Na Phát |
07h00 28/2 |
17h00 28/2 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
18 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến DPT 377-7/101 Keo Lôm |
07h30 02/3 |
17h30 02/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
19 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 Sam Măn. |
07h30 03/3 |
15h30 03/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
20 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/43 Tìa Dình |
07h30 05/3 |
17h30 05/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
21 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/03 Háng Lìa. |
06h00 06/3 |
08h00 06/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
22 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/03 Háng Lìa |
17h00 06/3 |
19h00 06/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
23 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/03 Háng Lìa |
07h00 07/3 |
17h00 07/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
24 |
Đường dây 35kV sau MC 377/161 Trại Bò. |
07h30 09/3 |
15h30 09/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
25 |
Đường dây 35kV sau MC 377/03 NR Phình Giàng |
07h30 10/3 |
15h30 10/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
26 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm |
07h30 14/3 |
15h30 14/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
27 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ. |
07h30 16/3 |
12h30 16/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
28 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/259 NR Luân Giói. |
08h30 17/3 |
11h30 17/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
29 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Na Son. |
07h30 17/3 |
17h30 17/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
30 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 Bản Trống. |
08h30 25/6 |
10h30 25/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
31 |
Đường dây 35kV sau MC 377/ 07 Xa Dung. |
08h30 28/7 |
10h30 28/7 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
32 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A . |
08h30 28/7 |
10h30 28/7 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
33 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. |
08h30 12/10 |
10h30 12/10 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
34 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng . |
08h30 29/10 |
10h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
35 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. |
08h30 25/11 |
10h30 25/11 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
36 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ |
08h30 27/12 |
10h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.7. Điện lực Mường Chà.
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
1 |
Đường dây 35kV sau MC lộ 377 E21.7 đến DCL 377-7/33 Cổng Trời. |
07h00 02/1 |
17h00 02/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/33 Cổng Trời đến DPT 377-7/55 Trống Rình. |
07h00 03/1 |
17h00 03/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/55 Trống Rình đến DPT 377-7/98 Huổi Hái |
07h00 04/1 |
17h00 04/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
4 |
ĐD 35kV sau DPT 377-7/98 Huổi Hái đến DCL 377-7/11 Mường Mô đến DCL 377-7/01 NR Sá Tổng. |
07h00 05/1 |
17h00 05/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
5 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/11 Mường Mô. |
07h00 06/1 |
17h00 06/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
6 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sá Tổng đến DCL 377-7/01 NR Đề Dê. |
07h00 07/1 |
17h00 07/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
7 |
ĐD 35kV lộ 377 E21.7 sau DCL trên dây 377-7/20 NR Sá Tổng. |
07h00 08/1 |
17h00 08/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
8 |
ĐD 35kV lộ 377 E21.7 sau DCL 377-7/01 NR Đề Dê. |
07h00 09/1 |
17h00 09/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
9 |
ĐD 35kV lộ 377 E21.7 sau DCL 377-7/01 NR Ma Lù Thàng |
07h00 10/1 |
17h00 10/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
10 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/153 Nà Cang đến DCL 371-7/245 Nà Khuyết. |
07h00 11/1 |
17h00 11/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
11 |
ĐD 35kV lộ 371 E21.7 sau DPT 371-7/219 Chà Cang đến DCL 371-7/274 Nậm Thà Là. |
07h00 12/1 |
17h00 12/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
12 |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 đến DCL 371-7/104 Si Pa Phìn. |
07h00 13/1 |
17h00 13/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
13 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong. |
07h00 14/1 |
17h00 14/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
14 |
Đường dây 35kV lộ 371 E21.7 sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong |
07h00 15/1 |
17h00 15/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
15 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/104 Si Pa Phìn đến DPT 371-7/153 Nà Cang. |
07h00 16/1 |
17h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
16 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 17/1 |
17h00 17/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
17 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 18/1 |
17h00 18/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
18 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 19/1 |
17h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
20 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 20/1 |
17h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
21 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 21/1 |
17h00 21/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
22 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 22/1 |
17h00 22/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
23 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 23/1 |
17h00 23/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
24 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/227 Trục Chính đi NR Nà Khuyết. |
07h00 24/1 |
17h00 24/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
25 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/227 Trục Chính đi NR Nà Khuyết. |
07h00 25/1 |
17h00 25/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
26 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/227 Trục Chính đi NR Nà Khuyết. |
07h00 26/1 |
17h00 26/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
27 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mo Công. |
07h00 01/4 |
17h00 01/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
28 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sang. |
07h00 02/4 |
17h00 02/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
29 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sang. |
07h00 03/4 |
17h00 03/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
30 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sang. |
07h00 04/4 |
17h00 04/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
31 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sang. |
07h00 05/4 |
17h00 05/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
32 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 07/4 |
17h00 07/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
33 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 08/4 |
17h00 08/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
34 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 09/4 |
17h00 09/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
35 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 10/4 |
17h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
36 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 11/4 |
17h00 11/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
37 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 12/4 |
17h00 12/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
38 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 13/4 |
17h00 13/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
39 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/02 NR Nậm He. |
07h00 14/4 |
17h00 14/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
40 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 16/4 |
17h00 16/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
41 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 17/4 |
17h00 17/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
42 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 18/4 |
17h00 18/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
43 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chà Tở. |
07h00 19/4 |
17h00 19/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
44 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/26 NR Chà Tở. |
07h00 20/4 |
17h00 20/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
45 |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/26 NR Chà Tở. |
07h00 21/4 |
17h00 21/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
46 |
ĐD 35 kV sau DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/98 Huổi Hái. |
07h00 16/4 |
17h00 16/4 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
47 |
ĐD 35kV sau MC 377 - DCL 377-7/33 Cổng Trời. |
07h00 03/6 |
17h00 03/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
48 |
ĐD 35kV lộ 371 E21.7 sau MC 371 đến DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
07h00 05/6 |
17h00 05/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
49 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 đến DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
07h00 07/6 |
17h00 07/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
50 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 đến DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
07h00 09/6 |
17h00 09/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
51 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 đến DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
07h00 11/6 |
17h00 11/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
52 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.7 đến DCL 371-7/66 Nậm Chim. |
07h00 13/6 |
17h00 13/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
53 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Quang |
07h00 15/6 |
17h00 15/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
54 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/66 Nậm Chim; DCL 371-7/104 Si Pa Phìn |
07h00 17/6 |
17h00 17/6 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
55 |
ĐZ 35kV sau DPT 377-7/55 Trống Dình đến DPT 377-7/98 Huổi Hái |
08h00 08/8 |
10h00 08/8 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
56 |
ĐD 35kV sau DCL 377/02 NR Nậm He. |
08h00 15/10 |
10h00 15/10 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
2.8. Điện lực Tuần Giáo.
STT |
Tên đường dây sửa chữa, bảo dưỡng |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
|
---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||
1 |
ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ |
08h00 15/01 |
11h00 15/01 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/01 NR Bon A. |
08h00 18/01 |
17h00 18/01 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/44 Bon B. |
08h00 19/1 |
17h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
4 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải |
08h00 20/1 |
17h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
5 |
ĐD 35kV sau MC 373 E21.1- DCL 373-7/76 Búng Lao Lộ 373E21.1. |
07h00 01/03 |
18h00 09/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
6 |
ĐD 35kV sau DCL 375-7/20 Hua Sa A. |
08h00 08/3 |
12h00 08/3 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
7 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.1 Lưu ý: Sáng cắt chiều khôi phục. |
06h00 10/03 |
17h00 25/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
8 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lù Thàng. |
08h00 19/03 |
12h00 19/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
9 |
ĐD 35kV sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham - 371-7/36 Huổi Khạ. |
08h00 20/03 |
12h00 20/03 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
10 |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/32 Tân Thủy. |
08h00 06/06 |
10h00 06/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
11 |
ĐD 22kV sau MC 471E21.1 - DCL 471-7/32 Tân Thủy. |
14h00 06/06 |
14h00 06/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
12 |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/51 Bản Xôm - DCL 373-7/76 Búng Lao . |
08h00 08/06 |
10h00 08/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
13 |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Mường Thín. |
08h00- 08/06 |
10h00 08/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
14 |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/01 NR Tênh Phông. |
08h00- 09/06 |
10h00 09/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
15 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pú Nhung |
14h00 08/06 |
16h00 08/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
16 |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/153 Huổi Lóng. |
08h00 10/06 |
10h00 0/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
17 |
ĐD35kV sau DCL 371-7/01 NR Pú Xi |
14h00 10/06 |
16h00 10/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
18 |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn |
08h00 15/06 |
12h00 15/06 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
19 |
ĐD 22kV sau MC lộ 472E21.1 |
08h00 02/08 |
12h00 02/08 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
20 |
ĐZ 22kV sau DCL 471-7/33 TT Huyện lộ 471E21.1 |
08h00 05/08 |
11h00 05/08 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
21 |
ĐD 35kV sau MC 371 E21.1- DPT 371-7/52 Bản Cạn |
08h00 15/08 |
11h00 15/08 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
22 |
ĐD 35kV sau MC 375 E21.1 |
08h00 08/08 |
11h00 08/08 |
Sửa chữa bảo dường thiết bị |
3. Dự kiến sản lượng điện năng năm các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng trong năm (Wh) |
Nà lơi |
39246 |
Thác Trắng |
26412 |
Pa Khoang |
15103 |
Na Son |
6584 |
Thác Bay |
32996 |
Nậm Pay |
37944 |
Nậm Khẩu Hu |
53568 |