STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
06h00 28/10 |
07h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,5 |
0,5 |
|
ĐD sau MC 371 E21.7 đến cột 30. |
07h00 28/10 |
16h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD sau MC 371 E21.7 đến cột 30. |
0,3 |
3.0 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 28/10 |
17h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Bản Tâu. |
09h00 28/10 |
10h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Tâu. |
0,2 |
0,2 |
|
Tách MBA Na Ten.
|
10h30 28/10 |
11h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Ten.
|
0,06 |
0,58 |
|
Tách MBA UB Thanh Nưa. |
14h00 28/10 |
15h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Thanh Nưa. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Mường Nhé 3. |
16h30 28/10 |
17h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Mường Nhé 3. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Pàng Nhang. |
09h00 29/10 |
10h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pàng Nhang. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA TT Xá Nhè. |
14h00 29/10 |
15h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA TT Xá Nhè. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Huổi Hém. |
16h00 29/10 |
17h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Hém. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Bản Bó. |
09h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tách MBA Bản Bó. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Bản Nong. |
11h00 29/10 |
13h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Nong. |
0,4 |
0,6 |
|
Tách MBA UB Noong Luống. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Noong Luống. |
0,4 |
0,6 |
|
Tách MBA Ca Hâu A. |
09h00 29/10 |
10h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Ca Hâu A. |
0,4 |
0,4 |
|
Tách MBA Bản Xôm Mường Lói. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Xôm Mường Lói. |
0,4 |
0,6 |
|
Tách MBA Huổi Hua. |
08h00 29/10 |
09h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Hua. |
0,4 |
0,6 |
|
Tách MBA TT Na Ư. |
10h30 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Bản Huổi Lắp xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé |
TBA TT Na Ư. |
0,4 |
0,6 |
|
Tách MBA Phố 7. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Phố 7. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA Phu Luông. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Phu Luông. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA UB Hẹ Muông. |
10h00 29/10 |
11h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Hẹ Muông. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA UB Na Ư. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Na Ư. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA Bản Bánh. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Bản Bánh. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA Pá Chả. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pá Chả. |
0,3 |
0,5 |
|
Tách MBA Na Côm. |
14h00 29/10 |
15h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Na Côm. |
0,1 |
0,3 |
|
Tách MBA U Va. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA U Va. |
0,1 |
0,3 |
|
Tách MBA Huổi Cảnh. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Cảnh. |
0,1 |
0,3 |
|
Tách MBA Hát Tao. |
16h00 29/10 |
17h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hát Tao. |
0,1 |
0,3 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Đảo Hoa. |
09h00 29/10 |
11h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Đảo Hoa. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách đường dây 35kV từ sau DCL 371-7/02 NR Na Cô Sa. |
14h00 30/10 |
17h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ sau DCL 371-7/02 NR Na Cô Sa. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/87 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói.
|
08h00 30/10 |
12h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/87 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói.
|
0,3 |
3,0 |
|
Tách MBA Châu Bình. |
08h00 30/10 |
09h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Châu Bình. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA UB Mường Pồn. |
08h00 30/10 |
09h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA UB Mường Pồn. |
0,2 |
0,8 |
|
Tách MBA Cò Chạy. |
10h00 30/10 |
11h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Cò Chạy. |
0,2 |
0,8 |
|
Tách MBA Pa Cá. |
10h00 30/10 |
11h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Pa Cá. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Thanh An. |
14h00 30/10 |
15h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Thanh An. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Hua Thanh. |
14h00 30/10 |
15h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Hua Thanh. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA Chiềng An. |
16h00 30/10 |
17h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Chiềng An. |
0,2 |
0,3 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
06h00 31/10 |
07h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
|
|
|
Đường dây từ cột 46-63 lộ 371 E21.7 |
07h00 31/10 |
16h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây từ cột 46-63 lộ 371 E21.7 |
0,2 |
0,3 |
|
Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
16h00 31/10 |
17h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
0,2 |
0,3 |
|
Tách MBA A Pa Chải 3. |
15h30 31/10 |
16h30 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA A Pa Chải 3. |
0,2 |
0,4 |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
08h00 01/11 |
10h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
0,5 |
1,5 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/Trung Gian Bến Xe 1 - DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
07h00 02/11 |
14h00 02/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 22kV từ sau DCL 474-7/Trung Gian Bến Xe 1 - DPT 474-7/11 NR Thanh Bình - DPT 474-7/49 NR Thanh Bình
|
0,5 |
0,5 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
08h00 02/11 |
11h00 02/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa. |
0,3 |
3,0 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
07h30 03/11 |
18h00 03/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/45 NR Pú Xi lộ 371E21.1. |
0,5 |
0,5 |
|
Tách MBA Huổi Mý. |
07h00 03/11 |
17h00 03/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
TBA Huổi Mý. |
0,5 |
0,5 |