STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 LL 373 E21.1 đến DCL 371-7/42 LL 373 E21.1. |
08h00 28/4 |
11h00 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 LL 373 E21.1 đến DCL 371-7/42 LL 373 E21.1. |
0,2 |
0,6 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/35 Tênh Phông. |
08h00 28/4 |
11h30 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/35 Tênh Phông. |
0,3 |
0,9 |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình đến DCL 375-7/20 Hua Sa A lộ 375 E21.1.
|
08h00 28/4 |
11h30 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình đến DCL 375-7/20 Hua Sa A lộ 375 E21.1.
|
0,2 |
0,2 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi. |
08h00 28/4 |
12h00 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đông Phi. |
0,2 |
0,8 |
|
Tách đường dây 35kV từ DCL 377-7/72 NR Pú Nhi 1 đến DCL 377-7/12 LL 373E21.2. |
11h00 28/4 |
13h00 28/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/72 NR Pú Nhi 1 đến DCL 377-7/12 LL 373E21.2. |
0,4 |
0,4 |