KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 15
TỪ NGÀY 08/04– 14/04/2024
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
07h30 08/4 |
16h30 08/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Ít Nọi,Huổi Lướng,Lịch Tở,Bản Ten,Thẩm Hóng,Thẩm Phẩng xã Nậm Lịch huyện Mường Ảng |
0,23 |
0,35 |
|
MBA Na Ố. |
08h00 09/4 |
09h00 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Na ố Xã Na Tông huyện Điện Biên |
0,24 |
0,35 |
|
MBA Bản Xôm. |
14h00 09/4 |
15h00 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Xôm Xã Pu Luông huyện Điện Biên |
0,22 |
0,33 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Tọ. |
07h30 09/4 |
15h30 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tọ, Thổ Lộ 2, Huổi Chỏn xã Ẳng Tở huyện Mường Ảng |
0,24 |
0,36 |
|
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2.
|
06h30 10/4 |
08h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Nậm Ngám A, Nậm Ngám B, UB Xã Pú Nhi, Phù Lồng;Bán Trú Pu Nhi, Háng Chợ xã Pú Nhi. |
0,69 |
0,69 |
|
Đường dây đã tách lèo cột 104 hướng đi cột 105 NR Pú Nhi 1. |
08h00 10/4 |
15h30 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Háng Giống; Háng Giống A, Pu Cai, Pú Nhi 1, Pú Nhi 2 xã Pú Nhi Điện Biên Đông |
0,23 |
2,30 |
|
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2. |
15h30 10/4 |
17h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Nậm Ngám A, Nậm Ngám B, UB Xã Pú Nhi, Phù Lồng;Bán Trú Pu Nhi, Háng Chợ xã Pú Nhi Điện Biên Đông |
0,75 |
0,75 |
|
Đường dây 22kV từ DCL 472-7/RMU Nghĩa Trang A1- DCL 472-7/106 Nghĩa A1 - DPT 473-7/133 Trục chính đi NR Bệnh xá Công An - DCL 473-7/162-1 Pom La. |
23h00 12/4 |
01h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 1, Tổ 23 phường Mường Thanh, Phường Nam Thanh thành phố Điện Biên Phủ. |
0,63 |
0,63 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/45 NR TĐC Thanh Trường. |
08h30 13/4 |
10h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 1,Tổ 2 Phường Thanh Trường thành phố Điện Biên Phủ |
0,18 |
1,66 |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa-Nậm Chẩn - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn |
08h30 13/4 |
10h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chăn Nuôi, bản Huổi Po, bản Nậm Chẩn xã Na Cô Sa huyện Mường Nhé. |
0,81 |
0,81 |
|
Đờng dây 35kV sau DPT 371-7/41 LL 371E29.3 |
08h30 14/4 |
10h30 14/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Không |
0 |
0 |