STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Lý do |
Phạm vi ngừng cung cấp điện |
Công suất không cung cấp được (MW) |
Điện năng không cung cấp được (MWh) |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
|||||||
1 |
MBA Pom Lót 2 |
07h30 29/1 |
08h30 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pom Lót huyện Điện Biên |
0,1 |
0,1 |
|
MBA Na Vai. |
09h00 29/1 |
10h00 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pom Lót huyện Điện Biên |
0,2 |
0,2 |
|
MBA Núa Ngam 1 |
10h30 29/1 |
11h30 29/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Núa Ngam huyện Điện Biên |
0,3 |
0,3 |
|
MBA C38. |
08h30 30/1 |
09h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 11 Phường Mường Thanh,TP Điện Biên Phủ |
0,3 |
0,3 |
|
MBA Đồi D |
10h00 30/1 |
11h00 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Tổ 9, 10 Phường Tân Thanh, thành phố Điện Biên Phủ |
0,3 |
0,3 |
|
MBA Phân Trại 1. |
14h30 30/1 |
15h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Tà Cáng Xã Nà Tấu thành phố Điện Biên Phủ |
0,3 |
0,3 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR DNTN Số 27.
|
08h30 30/1 |
09h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
DNTN Số 27. |
0,3 |
0,3 |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/59 đi NR Công ty TNHH NLMT 86 |
10h30 30/1 |
11h30 30/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Công ty TNHH NLMT 86
|
0,2 |
0,3 |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Đề Bua |
08h30 31/1 |
10h30 31/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Đề Pua, Mậy Hốc xã Phìn Hồ huyện Nậm Pồ |
0,2 |
0,4 |
|
ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 Dốc Đỏ. |
08h00 02/02 |
12h00 02/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Khối Đồng Tâm, Bản Huổi Hạ thị trấn Tuần Giáo. |
0,3 |
1,2 |
|
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Pa Thơm. |
08h00 02/02 |
11h00 02/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Pa Thơm huyện Điện Biên |
0,2 |
0,5 |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/95 NR Pú Hồng.
|
10h00 03/02 |
12h30 03/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Xã Phình Giàng, Pú Hồng huyện Điện Biên Đông. |
0,2 |
0,5 |
|
ĐD 35kV sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn.
|
08h00 03/02 |
11h00 03/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Chiềng Chung TT Tuần Giáo, xã Quài Cang Huyện Tuần Giáo. |
0,5 |
1,5 |
|
ĐD 35kV từ DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình - DCL 375-7/31 NR Tỏa Tình.
|
08h00 04/02 |
11h00 04/02 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đảm bảo công tác quản lý vận hành |
Bản Lói, Bản Lạ, Bản Lạ 1, Hua Ca xã Quài Tở. Bản Hua Sa B, Bản Hua Sa A, Bản Lồng xã Tỏa Tình huyện Tuần Giáo. |
0,2 |
0,5 |