1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 52
|
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
|
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
|
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
|
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 52 :
|
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
|---|---|---|---|---|---|
|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/04 NR Nậm Tin.
|
08h00 22/12 |
17h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/04 NR Nậm Tin.
|
|
|
Tách MBA Đội 5 Thanh Luông. |
08h00 22/12 |
09h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 5 Thanh Luông. |
|
|
Tách MBA Bản Món. |
10h00 22/12 |
11h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Món. |
|
|
Tách MBA Đội 13 Thanh Hưng. |
14h00 22/12 |
15h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 13 Thanh Hưng. |
|
|
Tách MBA Đội 14 Thanh Hưng. |
16h00 22/12 |
17h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 14 Thanh Hưng. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/03 NR Na Ư. |
08h30 22/12 |
12h00 22/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/03 NR Na Ư. |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Thanh Hà 2.
|
08h30 23/12 |
13h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Thanh Hà 2.
|
|
|
Tách MBA Na Ca. |
08h00 23/12 |
10h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Na Ca. |
|
|
Tách MBA Pá Pao. |
14h00 23/12 |
15h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Pao. |
|
|
Tách MBA Nậm Ngám.
|
10h00 23/12 |
11h30 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Ngám.
|
|
|
Tách MBA Nậm Ngám B. |
10h00 23/12 |
11h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Ngám B. |
|
|
Tách ĐD 110kV 171 E21,2 Điện Biên -173 E21,6 Điện Biên 2- 171 A21,19 TĐ Huổi Chan 1 |
06h00 23/12 |
09h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 110kV 171 E21,2 Điện Biên -173 E21,6 Điện Biên 2- 171 A21,19 TĐ Huổi Chan 1 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - DCL 471-7/25 Trục Chính lộ 471 E21.1 - DCL 471-7/24 LL 472E21.1.
|
08h00 23/12 |
12h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau MC 471E21.1 - DCL 471-7/25 Trục Chính lộ 471 E21.1 - DCL 471-7/24 LL 472E21.1.
|
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/54 Đoàn Kết - DCL 472-7/57 Trục Chính lộ 472E21.1.
|
13h00 23/12 |
17h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/54 Đoàn Kết - DCL 472-7/57 Trục Chính lộ 472E21.1.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan.
|
07h30 23/12 |
08h30 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy đến điểm tách lèo ĐD 35kV tại cột 134 lộ 375 E21.2
|
07h30 24/12 |
08h30 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy đến điểm tách lèo ĐD 35kV tại cột 134 lộ 375 E21.2
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/123 Huổi Chan đến điểm tách lèo ĐD 35kV tại cột 122 |
17h00 24/12 |
18h30 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/123 Huổi Chan đến điểm tách lèo ĐD 35kV tại cột 122 |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Bản Cưởm.
|
08h00 24/12 |
12h00 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Bản Cưởm.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Nhà Máy Nước. |
08h00 24/12 |
12h00 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Nhà Máy Nước. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/54 Bản Cạn.
|
08h00 24/12 |
12h00 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/54 Bản Cạn.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn lộ 371E21.1.
|
13h30 24/12 |
17h00 24/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 - DPT 371-7/52 Bản Cạn lộ 371E21.1.
|
|
|
Tách MBA TBA Mường Thanh. |
08h00 25/12 |
10h00 25/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TBA Mường Thanh. |
|
|
Tách MBA TBA A123. |
11h00 25/12 |
13h00 25/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TBA A123. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/02 NR Bản Chăn.
|
08h00 25/12 |
11h30 25/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/02 NR Bản Chăn.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/87 Bó Giáng - DCL 371-7/145 Chiềng Ban.
|
13h30 25/12 |
17h00 25/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/87 Bó Giáng - DCL 371-7/145 Chiềng Ban.
|
|
|
Tách MBA T2 E21.2 Điện Biên.
|
12h00 25/12 |
06h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
MBA T2 E21.2 Điện Biên. |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
08h00 26/12 |
13h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
|
|
1. Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Chẳng. |
08h00 26/12 |
12h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
1. ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Chẳng. |
|
|
Tách MBA Pa Cá |
08h00 26/12 |
10h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pa Cá |
|
|
Tách MBA Nậm Pay 2 |
10h30 26/12 |
12h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Pay 2 |
|
|
Tách MBA Háng KHúa |
13h30 26/12 |
15h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
MBA Háng KHúa |
|
|
Tách MBA Nậm Din |
16h00 26/12 |
18h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nậm Din |
|
|
Tách MBA Nà Xa |
08h00 26/12 |
10h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nà Xa |
|
|
Tách MBA Pằng Dề A2 |
10h30 26/12 |
12h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pằng Dề A2 |
|
|
Tách MBA Háng Pàng 1 |
13h30 26/12 |
15h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Háng Pàng 1 |
|
|
Tách MBA Háng Pàng 2 |
16h00 26/12 |
18h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Háng Pàng 2 |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 KS Hải Vân, cắt điện ĐD 22kV từ sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/03 NR Thanh Bình |
11h00 26/12 |
13h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau MC 473 E21.2 - DPT 473-7/46 KS Hải Vân, cắt điện ĐD 22kV từ sau MC 474 E21.2 - DPT 474-7/03 NR Thanh Bình |
|
|
Tách TBA Trung gian Mường Lay, đường dây 22kV lộ 471,475 TG Mường Lay.
|
07h00 26/12 |
11h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Trung gian Mường Lay, đường dây 22kV lộ 471,475 TG Mường Lay.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DCL 373-7/42 NR Mường Phăng.
|
08h00 26/12 |
17h00 26/12
|
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/02 NR Mường Phăng - DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DCL 373-7/42 NR Mường Phăng.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
07h30 26/12 |
16h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn.
|
|
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 475-7/01 Bản Bắc. .
|
13h30 26/12 |
17h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 475-7/01 Bản Bắc. .
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè. |
08h00 26/12 |
11h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Huổi Cáy. |
08h00 26/12 |
11h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Huổi Cáy. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Nong Bả. |
08h00 26/12 |
11h30 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Nong Bả. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/01 NR Bon A. |
13h30 26/12 |
17h00 26/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/01 NR Bon A. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Phiềng Cứ. |
08h00 27/12 |
11h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Phiềng Cứ. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Chua Lú. |
08h00 27/12 |
11h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 NR Chua Lú. |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Ta Ma lộ 371E21.1. |
13h30 27/12 |
17h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Ta Ma lộ 371E21.1. |
|
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 475-7/02 Cơ Khí.
|
07h00 27/12 |
17h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách ĐD 22kV sau DCL 475-7/02 Cơ Khí.
|
|
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 Nậm Cản
|
07h00 27/12 |
17h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 Nậm Cản
|
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/208 Háng Trở - DCL 371-7/01 NR Xá Nhè - DCL 371-7/01 NR Mường Báng.
|
08h00 27/12 |
12h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/208 Háng Trở - DCL 371-7/01 NR Xá Nhè - DCL 371-7/01 NR Mường Báng.
|
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng - DPT 371-7/01 LL Pa Ham - Tủa Chùa. |
13h30 27/12 |
17h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng - DPT 371-7/01 LL Pa Ham - Tủa Chùa. |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/112 Trục Chính đi NR UB Thanh Chăn .
|
08h00 27/12 |
13h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/112 Trục Chính đi NR UB Thanh Chăn .
|
|
|
Tách MBA T1, TC C41 E21,2 Điện Biên |
17h00 27/12 |
17h00 29/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
MBA T1, TC C41 E21,2 Điện Biên |
|
|
Tách Đường dây 110kV 172 E17.4 TBA 110kV Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo và MC 171 E21,1 Tuần Giáo |
22h00 27/12 |
22h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 110kV 172 E17.4 TBA 110kV Thuận Châu - 171 E21.1 Tuần Giáo và MC 171 E21,1 Tuần Giáo |
|
|
Tách MBA UB Điện Biên Đông.
|
08h00 27/12 |
09h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Điện Biên Đông.
|
|
|
Tách MBA UB Mường Luân. |
10h00 27/12 |
11h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Mường Luân. |
|
|
Tách MBA Tổ 7.
|
10h00 27/12 |
11h30 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tổ 7.
|
|
|
Tách MBA Tổ 6. |
13h30 27/12 |
15h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tổ 6. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/170 TT Mường Ảng - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
07h30 27/12 |
16h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/170 TT Mường Ảng - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD-05.
|
08h00 27/12 |
17h00 27/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang - DPT 373-7/02 NR AD-05.
|
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè - DPT 371-7/02 NR Huổi Só.
|
08h00 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Xá Nhè - DPT 371-7/02 NR Huổi Só.
|
|
|
Tách MBA Đội 4 |
08h00 28/12 |
10h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 4 |
|
|
Tách MBA Trường Cấp 3 |
10h00 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Trường Cấp 3 |
|
|
Tách MBA Trại Giống |
14h00 28/12 |
16h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Trại Giống |
|
|
Tách MBA Thống Nhất |
08h00 28/12 |
10h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Thống Nhất |
|
|
Tách MBA Bình Châu |
10h00 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bình Châu |
|
|
Tách MBA Đội 7 |
14h00 28/12 |
16h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đội 7 |
|
|
Tách đường dây 35kV 379 E21.2 – 371 B21.3 NMTĐ Nà Lơi. |
06h00 28/12 |
18h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV 379 E21.2 – 371 B21.3 NMTĐ Nà Lơi. |
|
|
Tách ĐD 22kVsau DCL 471-7/07 Na Lát. .
|
07h00 28/12 |
17h30 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kVsau DCL 471-7/07 Na Lát. .
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/153 Huổi Lóng- DCL 371-7/154 Huổi Lóng - DCL 371-7/36 Huổi Khạ - DCL 371-7/01 Nà Chua lộ 371E21.1.
|
08h00 28/12 |
11h30 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/153 Huổi Lóng- DCL 371-7/154 Huổi Lóng - DCL 371-7/36 Huổi Khạ - DCL 371-7/01 Nà Chua lộ 371E21.1.
|
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 Nà Chua - DCL 371-7/02 LL 373E21.1. |
13h30 28/12 |
17h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 371-7/01 Nà Chua - DCL 371-7/02 LL 373E21.1. |
|
|
Tách ĐD sau DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/245 Nà Khuyết - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ.
|
07h00 28/12 |
12h00 28/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD sau DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/245 Nà Khuyết - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ.
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 52:
|
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
|
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
|
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |


