1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 51,52:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 51:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đờng dây 22kV sau DPT 472-7/02 NR Vin Com Điện Biên Phủ. |
06h00 18/12 |
16h00 18/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Vin Com Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/49 NR Thanh Bình - DCL 471-7/04 LL 473E21.2. |
11h00 18/12 |
12h45 18/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 9,10, Khu TĐC Số 1 Sân Bay Phường Thanh Trường TP Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/73 NR Tây Trang. |
08h00 18/12 |
11h00 18/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Na Ư huyện Điện Biên |
|
Đường dây 22kV sau MC 477E21.2 - DPT 477-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh.
|
11h00 19/12 |
13h30 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 5,6 ,Bản Huổi phạ Phường Him Lam, Bản Phiêng Bua Phường Noong Bua TP Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/08 NR Mường Lói - DPT 377-7/155 NR Mường Lói.
|
08h00 19/12 |
11h00 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Na Tông , Hẹ Muông, Mường Nhà huyện Điện Biên. |
|
MBA UB Mường Luân. |
09h00 19/12 |
11h00 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
UB Mường Luân xã Mường Luân huyện Điện Biên Đông |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nhà máy gạch Đại Thắng. |
09h00 19/12 |
12h00 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nhà máy gạch Đại Thắng |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
06h00 19/12 |
07h00 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ma thì hồ huyện Mường Chà. Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
14h00 19/12 |
15h00 19/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà. Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/01 LL 373 E21.6.
|
07h00 20/12 |
08h00 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Lịch, Mường Lạn Huyện Mường Ảng |
|
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/01 LL 373 E21.6.
|
14h00 20/12 |
15h00 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Lịch, Mường Lạn Huyện Mường Ảng |
|
Đường dây 22kV từ sau DPT 471-7/68 Thanh Luông đến DCL 471-7/92 Thanh Hưng. |
08h00 20/12 |
11h00 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Thanh Hưng huyện Điện Biên |
|
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Nậm Thanh. |
14h00 20/12 |
17h00 20/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản On Xã Noọng Luống Điện Biên |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/43 NR Tìa Dình. |
10h00 20/12 |
12h30 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tìa Dình, Bản Chua Ta A, Bản Na Hay,Bản Tìa Ghếnh huyện Điện Biên Đông |
|
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/02 NR TĐ Huổi Vang. |
08h00 20/12 |
09h00 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thủy điện Huổi Vang |
|
Đường dây 35kV sau MC lộ 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.
|
11h30 20/12 |
11h30 20/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà. Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ |
|
Đường cáp ngầm 22kV từ DCL 473-7/Số 3-Số 4 - DCL 473-7/ A97-Số 6.
|
05h30 23/12 |
14h30 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2.3,5,8 Phường Mường Thanh TP Điện Biên Phủ |
|
MBA Bản Phủ 2. |
08h30 23/12 |
09h30 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Noọng Hẹt huyện Điện Biên |
|
MBA Noong Nhai. |
10h30 23/12 |
11h30 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Thanh Xương huyện Điện Biên. |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
07h00 23/12 |
08h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ma Thì Hồ huyện Mường Chà. Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/104 Si Pa Phìn.
|
17h00 23/12 |
18h00 23/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ma Thì hồ huyện Mường Chà. Xã Si Pa Phìn huyện Nậm Pồ |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 51,52:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |