KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 49
TỪ NGÀY 02/12-08/12/2024
1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 49:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 49:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chế Biến Tinh Bột Sắn. |
11h30 03/12 |
12h00 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Chế Biến Tinh Bột Sắn. |
|
Tách MBA A48. |
08h00 03/12 |
09h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA A48. |
|
Tách MBA TĐC C13. |
09h30 03/12 |
10h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TĐC C13. |
|
Tách MBA Tát Hẹ. |
08h30 03/12 |
09h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Tát Hẹ. |
|
Tách MBA Pá Tra. |
10h00 03/12 |
11h00 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Pá Tra. |
|
Tách MBA Đèn Đường. |
11h30 03/12 |
12h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đèn Đường. |
|
Tách MBA Bản Bua. |
11h30 03/12 |
12h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Bua. |
|
Tách MBA Trung Tâm. |
08h00 03/12 |
09h00 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Trung Tâm. |
|
Tách MBA UB Huyện. |
09h30 03/12 |
10h30 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Huyện. |
|
Tách MBA TT Hành Chính. |
11h00 03/12 |
12h00 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TT Hành Chính. |
|
Tách MBA Bản.
|
14h00 03/12 |
15h00 03/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản.
|
|
Tách MBA Nọong É. |
08h30 04/12 |
09h30 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Nọong É. |
|
Tách MBA Bản Pọng 2. |
10h15 04/12 |
11h15 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Pọng 2. |
|
Tách MBA UB Mường Đăng. |
12h00 04/12 |
13h00 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Mường Đăng. |
|
Tách MBA Bản Ngối. |
08h30 04/12 |
09h30 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Ngối. |
|
Tách MBA Bản Sẳng. |
10h00 04/12 |
11h30 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Sẳng. |
|
Tách MBA UB Mường Đăng 2. |
14h00 04/12 |
15h00 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA UB Mường Đăng 2. |
|
Tách MBA Bản Thái. |
14h00 04/12 |
15h00 04/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Bản Thái. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy – DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
08h00 05/12 |
11h00 05/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TĐD 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy – DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.
|
14h00 05/12 |
16h00 05/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy.
|
|
Tách đường dây 110kV 171 E21.7 Mường Chà – 171 A21.17 TĐ Huổi Vang.
|
07h00 07/12 |
17h00 07/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/44 Trục Chính - DCL 472-7/87 Trục Chính.
|
06h00 07/12 |
11h30 07/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/44 Trục Chính - DCL 472-7/87 Trục Chính.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 477-7/Số 6 Noong Bua - DCL 472-7/93 LL 477 E21.2 - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1.
|
14h00 07/12 |
16h30 07/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 477-7/Số 6 Noong Bua - DCL 472-7/93 LL 477 E21.2 - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh – DCL 477-7/01 NR TĐC Noong Bua. .
|
06h00 08/12 |
08h30 08/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh – DCL 477-7/01 NR TĐC Noong Bua. .
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau MC 477 E21.2 - DPT 477-7/35 Trục Chính - DCL 477-7/35 LL476 E21.2.
|
09h00 08/12 |
11h30 08/12 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau MC 477 E21.2 - DPT 477-7/35 Trục Chính - DCL 477-7/35 LL476 E21.2.
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 49:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |