1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 44
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 44 :
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi mất điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
|
Tách ĐD 22kV sau DPT 474-7/45 NR TĐC Thanh Trường. |
14h00 27/10 |
15h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DPT 474-7/45 NR TĐC Thanh Trường. |
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR UB. |
11h30 27/10 |
13h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV sau DCL 471-7/01 NR UB. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – DCL 373-7/50 Đông Cao lộ 373 E21.1.
|
06h30 27/10 |
07h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – DCL 373-7/50 Đông Cao lộ 373 E21.1.
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – điểm tách lèo cột 31 ĐD 35kV NR Mường Thín lộ 373E21.1. |
07h30 27/10 |
16h00 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – điểm tách lèo cột 31 ĐD 35kV NR Mường Thín lộ 373E21.1. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – DCL 373-7/50 Đông Cao lộ 373 E21.1. |
16h00 27/10 |
17h00 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy – DCL 373-7/50 Đông Cao lộ 373 E21.1. |
|
Tách MBASố 2 Điểm TĐC Số 1- Sân Bay |
08h00 27/10 |
09h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBASố 2 Điểm TĐC Số 1- Sân Bay |
|
Tách MBA TĐC-03. |
08h00 27/10 |
09h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TĐC-03. |
|
Tách MBA Số 1 Điểm TĐC Số 1- Sân Bay |
10h00 27/10 |
11h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Số 1 Điểm TĐC Số 1- Sân Bay |
|
Tách MBA TĐC-04. |
10h00 27/10 |
11h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA TĐC-04. |
|
Tách MBA Sân Vận Động 2. |
14h00 27/10 |
15h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Sân Vận Động 2. |
|
Tách MBA Tỉnh Đội. |
16h00 27/10 |
17h30 27/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách MBA Tỉnh Đội. |
|
Tách MBA Thanh Trường 6. |
08h00 28/10 |
09h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Thanh Trường 6. |
|
Tách MBA Hầm Đờ Cát. |
10h00 28/10 |
11h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Hầm Đờ Cát. |
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/35 NR Tênh Phông lộ 373 E21.1. |
08h00 28/10 |
11h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV sau DCL 373-7/35 NR Tênh Phông lộ 373 E21.1. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/21 NR Mường Phăng - DCL 373-7/42 NR Mường Phăng.
|
08h00 28/10 |
13h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/21 NR Mường Phăng - DCL 373-7/42 NR Mường Phăng. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/42 NR Mường Phăng - DPT 373-7/01 Kéo Ngựu.
|
15h00 28/10 |
16h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/42 NR Mường Phăng - DPT 373-7/01 Kéo Ngựu.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/159 Noọng Luống đến DCL 471-1/182 Pom Lót. |
06h30 28/10 |
08h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/159 Noọng Luống đến DCL 471-1/182 Pom Lót. |
|
Tách ĐD 22kV NR A1 lộ 471 E21.2 |
08h00 28/10 |
11h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV NR A1 lộ 471 E21.2 |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/159 Noọng Luống đến DCL 471-1/182 Pom Lót.
|
11h30 28/10 |
13h30 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/159 Noọng Luống đến DCL 471-1/182 Pom Lót.
|
|
Tách MBA Đon Nứa. |
09h00 28/10 |
10h00 28/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA Đon Nứa. |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2.
|
06h30 29/10 |
08h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
h ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2.
|
|
Tách ĐD 22kV NR Noong Vai lộ 471 E21.2 |
08h00 29/10 |
18h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV NR Noong Vai lộ 471 E21.2 (đã tách lèo, tháo hạ dây dẫn NR Noong Vai tại VT cột 125 ĐD 22kV lộ 471 E21.2): |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2.
|
18h00 29/10 |
20h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng - DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2.
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/121 Pom Lót - DPT 377-7/55 Khí Tượng Tách ĐD 35kV từ sau MC 373E21.6. |
06h30 29/10 |
08h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/121 Pom Lót - DPT 377-7/55 Khí Tượng. ĐD 35kV từ sau MC 373E21.6. |
|
Tách ĐD 35kV NR Pa Cá lộ 377 E21.2. |
08h30 29/10 |
20h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Tách ĐD 35kV NR Pa Cá lộ 377 E21.2. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/121 Pom Lót - DCL 377-7/88 Thanh An – DPT 377-7/01 NR Tây Trang |
20h30 29/10 |
22h30 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/121 Pom Lót - DCL 377-7/88 Thanh An – DPT 377-7/01 NR Tây Trang |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1- DCL 377-7/02 LL 373E21.2.
|
08h00 29/10 |
12h00 29/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1- DCL 377-7/02 LL 373E21.2.
|
|
Tách MBA C31. |
07h30 30/10 |
09h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TáBA C31. |
|
Tách MBA D31. |
09h30 30/10 |
11h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
TBA D31. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/97 Co Nứa.
|
08h30 30/10 |
10h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/33 Nà Nhạn - DPT 373-7/97 Co Nứa.
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn – DCL 373-7/02 NR Mường Phăng.
|
11h30 30/10 |
13h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/05 Hồ Huổi Phạ - DCL 373-7/33 Nà Nhạn – DCL 373-7/02 NR Mường Phăng.
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến DPT 377-7/101 Keo Lôm.
|
06h30 30/10 |
07h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến DPT 377-7/101 Keo Lôm.
|
|
Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 88 đến trước cột 94 ĐD 35kV lộ 377E21.6 |
07h30 30/10 |
11h30 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau vị trí cột 88 đến trước cột 94 ĐD 35kV lộ 377E21.6 |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến DPT 377-7/101 Keo Lôm.
|
11h30 30/10 |
12h00 30/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/26 Núa Ngam đến DPT 377-7/101 Keo Lôm.
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
08h00 31/10 |
09h00 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
T ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Pí. |
10h00 31/10 |
11h30 31/10 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Pí. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
08h00 01/11 |
10h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/155 Ẳng Tở - DCL 373-7/182 LL 373E21.2. |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/764 Chung Chải đến DCL 371-7/01 NR Vang Hồ.
|
14h00 01/11 |
17h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/764 Chung Chải đến DCL 371-7/01 NR Vang Hồ.
|
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
07h00 01/11 |
08h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
|
Đường cáp ngầm tại cột 77 ĐD 22kV lộ 472E21.2 đi TBA Tân Bình. |
08h00 01/11 |
11h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường cáp ngầm tại cột 77 ĐD 22kV lộ 472E21.2 đi TBA Tân Bình. |
|
Tách ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính |
11h00 01/11 |
12h00 01/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính |
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Hính 1. |
08h30 02/11 |
10h30 02/11 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Nậm Hính 1. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 44:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |