Logo
Kế hoạch vận hành tuần 41 từ ngày 07/10-13/10/2024

    1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 41:

     

    Ngày

    Thứ 2

    Thứ 3

    Thứ 4

    Thứ 5

    Thứ 6

    Thứ 7

    Chủ nhật

    Pmax (MW)

    60.9

    61

    62.2

    62.5

    63.5

    63.4

    63.6

    Pmin (MW)

    23

    25

    24

    20

    20.5

    24

    25.5

    A ngày (kWh)

    900.000

    950.000

    945.000

    944.000

    944.500

    850.000

    850.000

    2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 41:

     

    STT

    Đường dây bảo dưỡng sửa chữa

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi mất điện

    Bắt đầu

    Kết thúc

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/02 NR Trạm sạc PVO xã Nà Tấu.

              

    08h30

    08/10

    09h30

    08/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Trạm sạc PVO Xã Nà Tấu.

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 Đồi Ngoại Thương - DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/53A Pom Loi.

     

    07h30

    08/10

    08h30

    08/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Noong Bua, Bản Hồng Lứu, Bản Tân Thịnh Phường Noong Bua thành phố Điện Biên Phủ

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/139 Bản Bua - DCL 373-7/155 Ẳng Tở.

     

    09h30

       08/10

    10h30

    08/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Pá Tra, Bản Tra Cuông. Bản Pú Tửu. Bản Co Có Xã Ẳng Tở, Bản Hồng Sọt Xã Ẳng Cang Huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách MBA Khối 3.

    13h30

    09/10

    16h30

    09/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Tổ dân phố 3 Huyện Mường Ẳng

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Mỏ đá Cao Nguyên Hà Giang.

    07h00

    10/10

    10h00

    10/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Trạm Mỏ Đá Cao Nguyên Hà Giang.

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 LL 377E21.6 - DCL 373-7/33 LL 377E21.6.

     

    11h30

    10/10

    13h00

    10/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Có, Bản Xuân Nứa Xã Mường Lạn Huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 LL 373E21.2 - DCL 377-7/22 LL 373E21.2.

     

    08h00

    11/10

    10h00

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Mạch vòng Liên Lạc Không có khách hàng

    1.  

    Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Nậm

     

    09h15

    11/10

    10h15

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Hua Ná, Bản Co En, Bản Hua Nậm Xã Ẳng Cang huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách MBA Huổi Sứa.

               

    08h00

    11/10

    11h30

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Huổi Sứa Xã Ẳng Cang huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách MBA Bãi Cà TT Mường Ảng.

     

    13h30

    11/10

    16h30

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Tổ dân phố 2 Thị Trấn Mường Ẳng huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách MBA Na Luông.

     

    13h30

    11/10

    16h30

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Na Luông Xã Ẳng Nưa huyện Mường Ảng

    1.  

    Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/354 Huổi Lắp.

     

    07h00

    11/10

    07h45

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ

    1.  

    Đường dây từ cột 305- DPT 371-7/354 Huổi Lắp

    07h45

    11/10

    17h00

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ

    1.  

    Tách đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DPT 371-7/354 Huổi Lắp.

     

    17h00

    11/10

    17h30

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Pa Tần huyện Nậm Pồ

    1.  

    Tách MBA Phi Hai

    08h00

    11/10

    17h00

    11/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

     bản Phi Hai xã Hừa Ngài huyện Mường Chà

    1.  

    Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/457 Nậm Kè - DCL 371-7/01 NR Pắc A2.

     

    07h00

    12/10

    07h30

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Nậm Kè, xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé

    1.  

     Đường dây từ vị trí cột 358 - DPT 371-7/354 Huổi Lắp.

    07h30

    12/10

    17h00

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Huổi Lắp xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé

    1.  

    Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/354 Huổi Lắp - DCL 371-7/457 Nậm Kè - DCL 371-7/01 NR Pắc A2.

     

    17h00

    12/10

    17h30

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Nậm Kè, xã Quảng Lâm huyện Mường Nhé

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/72 Nà Khoa.

    08h00

    12/10

    11h00

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Xã Nà Khoa TT huyện nậm pồ, xã Nà Hỳ, xã Vàng Đán, xã Nà Bủng huyện Nậm Pồ.

    1.  

    Tách thanh cái C11, ngăn lộ MC 131, 171, 173, 112  trạm E21.1 Tuần Giáo.

     

     

    07h00

    12/10

    12h00

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Không

    1.  

    Tách đường dây 110kV 172 E21.1 Tuần Giáo - 171 A17.37 Cụm Nậm Hóa - 172 E21.2 Điện Biên.

     

    22h00

    12/10

    17h00

    13/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    NMTĐ Nậm Núa, Nậm Hóa, Sông Mã 3, Mường Luân 1, 2. Huổi Chan 1 NM Xi măng Điện Biên.

    1.  

    Tách đường dây 110kV 171 A21.17 TĐ Huổi Vang  - 171 E21.7 Mường Chà.

    22h00

    12/10

    17h00

    13/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Không

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau MC 373 E21.6 - DPT 377-7/01 NR Tây Trang, tách  ĐD 22kV sau MC 471 E21.6 - DCL 471-7/182 Pom Lót - DCL 471-1/182 Pom Lót.

     

    08h00

    12/10

    10h00

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    TBA Pom Lót 2, TBA Na Vai, TBA Pắc Nậm 2, Pắc Nậm, Na Có, Nà Ten xã Pom Lót, khu vực xã Na ư , cửa khẩu Tây trang. TBA U Va xã Nọng Luống huyện Điện Biên.

    1.  

    Tách MBA Bản Cang 2.

    08h30

    12/10

    12h00

    12/10

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Bản Cang Xã Mường Phăng thành phố Điện Biên Phủ

    3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 41:

     

    B21.1

    Thác Bay

    B21.2

    Nậm Pay

    B21.3

    Nà Lơi

    B21.4

    Thác Trăng

    B21.5

    Pa Khoang

    B21.6

    Nậm Khẩu Hu

    B21.7

    Na Son

     

    B21.8

    Đề Bâu

    Pmax

    2.4

    7.5

    9.0

    6.0

    2.4

    3.0

    3.2

    6.0

    Pmin

    0.8

    2.5

    2

    2

    1.0

    1.0

    1.0

    1.0

    Sản lượng

    616

    714

    735

    280

    280

    1008

    119

    252

     

    Ngày đăng: 03/10/2024