1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 39
| 
			 Ngày  | 
			
			 Thứ 2  | 
			
			 Thứ 3  | 
			
			 Thứ 4  | 
			
			 Thứ 5  | 
			
			 Thứ 6  | 
			
			 Thứ 7  | 
			
			 Chủ nhật  | 
		
| 
			 Pmax (MW)  | 
			
			 60.9  | 
			
			 61  | 
			
			 62.2  | 
			
			 62.5  | 
			
			 63.5  | 
			
			 63.4  | 
			
			 63.6  | 
		
| 
			 Pmin (MW)  | 
			
			 23  | 
			
			 25  | 
			
			 24  | 
			
			 20  | 
			
			 20.5  | 
			
			 24  | 
			
			 25.5  | 
		
| 
			 A ngày (kWh)  | 
			
			 900.000  | 
			
			 950.000  | 
			
			 945.000  | 
			
			 944.000  | 
			
			 944.500  | 
			
			 850.000  | 
			
			 850.000  | 
		
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 39 :
| 
			 STT  | 
			
			 Đường dây bảo dưỡng sửa chữa  | 
			
			 Thời gian dự kiến  | 
			
			 Nội dung công việc  | 
			
			 Phạm vi mất điện  | 
		|
|---|---|---|---|---|---|
| 
			 Bắt đầu  | 
			
			 Kết thúc  | 
		||||
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 NR Cây xăng Bản Phủ.  | 
			
			 08h00 23/9  | 
			
			 11h30 23/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 NR Cây xăng Bản Phủ.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 NR Thanh An.  | 
			
			 14h00 23/9  | 
			
			 17h30 23/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 NR Thanh An.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Bản Phủ  | 
			
			 09h00 23/9  | 
			
			 10h00 23/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Bản Phủ  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/165 NR TBA Số 2  | 
			
			 08h30 23/9  | 
			
			 12h00 23/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DPT 373-7/165 NR TBA Số 2  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 NR Pú Tỉu.  | 
			
			 08h00 24/9  | 
			
			 11h30 24/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/01 NR Pú Tỉu.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sá Tổng - DCL 377-7/03 NR San Xả Hồ.  | 
			
			 08h00 24/9  | 
			
			 11h00 24/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sá Tổng - DCL 377-7/03 NR San Xả Hồ.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Ít Nọi 2.  | 
			
			 08h00 24/9  | 
			
			 10h30 24/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Ít Nọi 2.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MC 112 E21.1 Tuần Giáo.  | 
			
			 06h00 24/9  | 
			
			 18h00 24/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 MC 112 E21.1 Tuần Giáo.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 110kV 173E21.1 Tuần Giáo- 171 A21,13 TĐ Nậm Mu 2 và MC 173 E21,1 Tuần Giáo. Tách TC C11 E21,1, MC 131,171,112 Tuần Giáo.  | 
			
			 06h00 25/9  | 
			
			 21h00 25/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 110kV 173E21.1 Tuần Giáo- 171 A21,13 TĐ Nậm Mu 2 và MC 173 E21,1 Tuần Giáo. TC C11 E21,1, MC 131,171,112 Tuần Giáo.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/39 Huổi Tóng - DPT 377-7/55 Trống Dình. 
  | 
			
			 06h00 25/9  | 
			
			 07h00 25/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DCL 377-7/39 Huổi Tóng - DPT 377-7/55 Trống Dình. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 ĐD từ cột 50, 52-6 ĐD 35kV lộ 377 E21.7.  | 
			
			 07h00 25/9  | 
			
			 17h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD từ cột 50, 52-6 ĐD 35kV lộ 377 E21.7.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DCL 377-7/39 Huổi Tóng - DPT 377-7/55 Trống Dình  | 
			
			 17h00 26/9  | 
			
			 18h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DCL 377-7/39 Huổi Tóng - DPT 377-7/55 Trống Dình  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 110kV 174E21.1 Tuần Giáo- 171,172 A21,15 TĐ Nậm Mức và MC 174 E21,1 Tuần Giáo. + Tách đường dây 110kV 176 E21.1 Tuần Giáo- 171 E17,2 Sơn La và MC 176 E21,1 Tuần Giáo. + Tách TC C12, MC 112,172,132 E21.1 Tuần Giáo.  | 
			
			 21h00 26/9  | 
			
			 21h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 110kV 174E21.1 Tuần Giáo- 171,172 A21,15 TĐ Nậm Mức và MC 174 E21,1 Tuần Giáo. + Đường dây 110kV 176 E21.1 Tuần Giáo- 171 E17,2 Sơn La và MC 176 E21,1 Tuần Giáo. + TC C12, MC 112,172,132 E21.1 Tuần Giáo.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang – DPT 373-7/26 Co Cượm.  | 
			
			 08h30 26/9  | 
			
			 10h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Ban QLDA Pa Khoang – DPT 373-7/26 Co Cượm.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Huổi Hương.  | 
			
			 09h00 26/9  | 
			
			 10h00 26/9  | 
			
			 
  | 
			
			 TBA Huổi Hương.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A. 
  | 
			
			 08h00 26/9  | 
			
			 12h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung. 
  | 
			
			 07h00 26/9  | 
			
			 08h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 35 đến trước cột 43 ĐD 35kV NR Na Phát  | 
			
			 08h00 26/9  | 
			
			 14h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 35 đến trước cột 43 ĐD 35kV NR Na Phát  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung.  | 
			
			 14h00 26/9  | 
			
			 15h00 26/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/02 NR Na Phát - DCL 377-7/01 NR Xa Dung.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/189 Trống Sư - DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. 
  | 
			
			 07h00 27/9  | 
			
			 08h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/189 Trống Sư - DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 222 đến trước vị cột 229 lộ 377E21.6.  | 
			
			 08h00 27/9  | 
			
			 14h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 222 đến trước vị cột 229 lộ 377E21.6.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 293 lộ 377E21.6  | 
			
			 08h00 27/9  | 
			
			 14h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 293 lộ 377E21.6  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/189 Trống Sư - DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ.  | 
			
			 14h00 27/9  | 
			
			 15h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/189 Trống Sư - DCL 377-7/01 NR Chiềng Sơ.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DPT 377-7/55 Trống Dình - DPT 377-7/98 Huổi Hái.  | 
			
			 07h00 27/9  | 
			
			 08h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DPT 377-7/55 Trống Dình - DPT 377-7/98 Huổi Hái.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Đường dây từ DPT 377-7/55 Trống đến cột 61 ĐD 35kV lộ 377 E21.7:  | 
			
			 08h00 27/9  | 
			
			 17h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây từ DPT 377-7/55 Trống đến cột 61 ĐD 35kV lộ 377 E21.7:  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35 sau DPT 377-7/55 Trống Dình - DPT 377-7/98 Huổi Hái  | 
			
			 17h00 27/9  | 
			
			 18h00 27/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35 sau DPT 377-7/55 Trống Dình - DPT 377-7/98 Huổi Hái  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ đến - DCL 377-1/14 NR Phì Nhừ LL NR Thẩm Trẩu. 
  | 
			
			 07h00 28/9  | 
			
			 08h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ đến - DCL 377-1/14 NR Phì Nhừ LL NR Thẩm Trẩu. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 36 đến trước vị trí cột 38 ĐD 35kV NR Phì Nhừ.  | 
			
			 08h00 28/9  | 
			
			 13h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 36 đến trước vị trí cột 38 ĐD 35kV NR Phì Nhừ.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ - DCL 377-1/14 NR Phì Nhừ LL NR Thẩm Trẩu. 
  | 
			
			 13h00 28/9  | 
			
			 14h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phì Nhừ - DCL 377-1/14 NR Phì Nhừ LL NR Thẩm Trẩu. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm - DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/01 NR Na Son 
  | 
			
			 07h00 28/9  | 
			
			 08h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm - DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/01 NR Na Son 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 158 đến trước vị trí cột 165 ĐD 35kV lộ 377E21.6  | 
			
			 08h00 28/9  | 
			
			 13h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 158 đến trước vị trí cột 165 ĐD 35kV lộ 377E21.6  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm - DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/01 NR Na Son.  | 
			
			 13h00 28/9  | 
			
			 14h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/101 Keo Lôm - DCL 377-7/01 NR Phình Giàng - DCL 377-7/01 NR Na Son.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/104 Đồi A1 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/162-1 Pom La - DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát - DCL 471-7/50 LL 473E21.2. 
  | 
			
			 07h00 28/9  | 
			
			 14h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 22kV từ sau DPT 473-7/104 Đồi A1 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/162-1 Pom La - DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát - DCL 471-7/50 LL 473E21.2. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 22kV từ sau DCL 473-7/A89-A91 – DCL 473-7/Số 5-A91. 
  | 
			
			 15h30 28/9  | 
			
			 17h00 28/9  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 22kV từ sau DCL 473-7/A89-A91 – DCL 473-7/Số 5-A91. 
  | 
		
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 39:
| 
			 B21.1 Thác Bay  | 
			
			 B21.2 Nậm Pay  | 
			
			 B21.3 Nà Lơi  | 
			
			 B21.4 Thác Trăng  | 
			
			 B21.5 Pa Khoang  | 
			
			 B21.6 Nậm Khẩu Hu  | 
			
			 B21.7 Na Son 
  | 
			
			 B21.8 Đề Bâu  | 
		|
| 
			 Pmax  | 
			
			 2.4  | 
			
			 7.5  | 
			
			 9.0  | 
			
			 6.0  | 
			
			 2.4  | 
			
			 3.0  | 
			
			 3.2  | 
			
			 6.0  | 
		
| 
			 Pmin  | 
			
			 0.8  | 
			
			 2.5  | 
			
			 2  | 
			
			 2  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
		
| 
			 Sản lượng  | 
			
			 616  | 
			
			 714  | 
			
			 735  | 
			
			 280  | 
			
			 280  | 
			
			 1008  | 
			
			 119  | 
			
			 252  | 
		


