1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 36,37:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
54.4 |
55.6 |
56.7 |
57.0 |
58.3 |
59.2 |
60.7 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 36:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA UB Nà Nhạn. |
08h00 05/9 |
09h00 05/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Xã Nà Nhạn |
2 |
MBA Nà Ngám. |
09h30 05/9 |
10h30 05/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Ngám Xã Nà Nhạn |
3 |
MBA Huổi Hộc. |
13h30 05/9 |
14h30 05/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi học Xã Nà Nhạn |
4 |
Tách MBA UB Nà Tấu. |
15h00 05/9 |
16h00 05/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung tâm Xã Nà Tấu. |
5 |
MBA Kho Quân. |
16h30 05/9 |
17h00 05/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung tâm Xã Nà Tấu. |
6 |
MBA Mỏ đá Duy Hồng. |
08h00 06/9 |
09h00 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Mỏ đá duy Hồng |
7 |
MBA Co Níu. |
08h00 06/9 |
09h00 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản co Níu xã Nà Tấu. |
8 |
MBA Làng Nghề. |
09h30 06/9 |
10h30 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Làng Nghề.Xã Nà Tấu. |
9 |
MBA Bản Hoa 2. |
13h30 06/9 |
14h30 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hoa 2.Xã Nà Tấu. |
10 |
MBA Bản Hoa. |
15h00 06/9 |
16h00 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hoa.Xã Nà Tấu. |
11 |
MBA Huổi Hạ. |
16h30 06/9 |
17h30 06/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Hạ.Xã Nà Tấu. |
12 |
MBA Co Nứa 1 |
08h00 07/9 |
09h00 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Nứa Xã Nà Tấu. |
13 |
Tách MBA Co Nứa |
09h30 07/9 |
10h30 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Nứa Xã Nà Tấu. |
14 |
MBA Co Nứa |
09h30 07/9 |
10h30 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Nứa Xã Nà Tấu. |
15 |
MBA Tà Cáng. |
13h30 07/9 |
14h30 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tà Cáng.Xã Nà Tấu. |
16 |
MBA Phân Trại 2. |
15h00 07/9 |
16h00 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trại Giam Xã Nà Tấu. |
17 |
MBA Hua Luống.
|
16h30 07/9 |
17h30 07/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hua Luống. Xã Nà Tấu. |
18 |
MBA Bản Vang. |
08h00 08/9 |
09h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Vang. Xã Pá Khoang |
19 |
MBA Pá Trả. |
09h30 08/9 |
10h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pá Trả Xã Pá Khoang |
20 |
MBA Pá Khôm. |
13h30 08/9 |
14h30 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pá Khôm. Xã Pá Khoang. |
21 |
MBA Co Líu. |
15h00 08/9 |
16h00 08/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Líu.Xã Pá Khoang. |
22 |
MBA UB Mường Phăng. |
08h00 09/9 |
09h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung Tâm Xã Mường Phăng. |
23 |
MBA Bản Cang . |
09h30 09/9 |
10h30 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Cang .Xã Mường Phăng. |
24 |
MBA Nọong Luông. |
13h30 09/9 |
14h30 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nọong Luông..Xã Mường Phăng |
25 |
MBA Bản Phăng. |
15h00 09/9 |
16h00 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phăng. Xã Mường Phăng. |
26 |
MBA Bản Khá |
16h30 09/9 |
17h30 09/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Khá Xã Mường Phăng |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 36,37:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |