1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 32:
| 
			 Ngày  | 
			
			 Thứ 2  | 
			
			 Thứ 3  | 
			
			 Thứ 4  | 
			
			 Thứ 5  | 
			
			 Thứ 6  | 
			
			 Thứ 7  | 
			
			 Chủ nhật  | 
		
| 
			 Pmax (MW)  | 
			
			 60.9  | 
			
			 61  | 
			
			 62.2  | 
			
			 62.5  | 
			
			 63.5  | 
			
			 63.4  | 
			
			 63.6  | 
		
| 
			 Pmin (MW)  | 
			
			 23  | 
			
			 25  | 
			
			 24  | 
			
			 20  | 
			
			 20.5  | 
			
			 24  | 
			
			 25.5  | 
		
| 
			 A ngày (kWh)  | 
			
			 900.000  | 
			
			 950.000  | 
			
			 945.000  | 
			
			 944.000  | 
			
			 944.500  | 
			
			 850.000  | 
			
			 850.000  | 
		
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 32:
| 
			 STT  | 
			
			 Đường dây bảo dưỡng sửa chữa  | 
			
			 Thời gian dự kiến  | 
			
			 Nội dung công việc  | 
			
			 Phạm vi mất điện  | 
		|
|---|---|---|---|---|---|
| 
			 Bắt đầu  | 
			
			 Kết thúc  | 
		||||
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/55 Khí Tượng – DCL 377-7/88 Thanh An. 
  | 
			
			 07h00 04/8  | 
			
			 08h00 04/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/55 Khí Tượng – DCL 377-7/88 Thanh An. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng – điểm tách lèo cột 68 ĐD 35kV lộ 377E21.2.  | 
			
			 08h00 04/8  | 
			
			 12h30 04/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng – điểm tách lèo cột 68 ĐD 35kV lộ 377E21.2.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DPT 377-7/55 Khí Tượng – DCL 377-7/88 Thanh An. 
  | 
			
			 12h30 04/8  | 
			
			 13h30 04/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DPT 377-7/55 Khí Tượng – DCL 377-7/88 Thanh An. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Tin Tốc.  | 
			
			 07h00 05/8  | 
			
			 09h00 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Tin Tốc.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Bản Pọong. 
  | 
			
			 10h00 05/8  | 
			
			 12h00 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Bản Pọong. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA UB Mường Đăng. 
  | 
			
			 13h30 05/8  | 
			
			 15h30 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA UB Mường Đăng. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Bản Ngối.  | 
			
			 16h00 05/8  | 
			
			 18h00 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Bản Ngối.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau MC 377 E21.6 đến DPT 377-7/101 Keo Lôm. 
  | 
			
			 08h00 05/8  | 
			
			 14h00 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau MC 377 E21.6 đến DPT 377-7/101 Keo Lôm. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan.  | 
			
			 08h00 05/8  | 
			
			 12h30 05/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA UB Huyện. 
  | 
			
			 07h00 06/8  | 
			
			 09h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA UB Huyện. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA A1. 
  | 
			
			 07h00 06/8  | 
			
			 09h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA A1. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Số 6.  | 
			
			 07h00 06/8  | 
			
			 09h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Số 6.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Tra Cuông.  | 
			
			 09h30 06/8  | 
			
			 11h30 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Tách MBA Tra Cuông.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Số 1.  | 
			
			 09h30 06/8  | 
			
			 11h30 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Số 1.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA A63.  | 
			
			 10h00 06/8  | 
			
			 12h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA A63.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Bản Giàng.  | 
			
			 13h30 06/8  | 
			
			 12h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Bản Giàng.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA A73.  | 
			
			 13h30 06/8  | 
			
			 15h30 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA A73.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Số 2. 
  | 
			
			 13h30 06/8  | 
			
			 15h30 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Số 2. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Hua Nậm. 
  | 
			
			 16h00 06/8  | 
			
			 18h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Hua Nậm. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA B81.  | 
			
			 16h00 06/8  | 
			
			 18h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA B81.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Số 5.  | 
			
			 16h00 06/8  | 
			
			 18h00 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Số 5.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy. 
  | 
			
			 07h30 06/8  | 
			
			 18h30 06/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau MC 375 E21.2 - DPT 375-7/78 Cò Chạy. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/26 Núa Ngam - DPT 377-7/101 Keo Lôm - DPT 377-7/160 Trại Bò - DCL 377-7/01 NR Na Son. 
  | 
			
			 07h30 07/8  | 
			
			 14h00 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/26 Núa Ngam - DPT 377-7/101 Keo Lôm - DPT 377-7/160 Trại Bò - DCL 377-7/01 NR Na Son. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DPT 377-7/01 NR Tin Tốc 2.  | 
			
			 09h30 07/8  | 
			
			 11h00 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 h ĐD 35kV từ sau DPT 377-7/01 NR Tin Tốc 2.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 NR Huổi Puốc.  | 
			
			 14h00 07/8  | 
			
			 15h30 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV từ sau DCL 377-7/02 NR Huổi Puốc.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Pí. 
  | 
			
			 08h00 07/8  | 
			
			 11h30 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Hua Pí. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Pú Khớ.  | 
			
			 14h00 07/8  | 
			
			 15h00 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ sau DCL 373-7/01 NR Pú Khớ.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Bản Nhộp. 
  | 
			
			 08h30 07/8  | 
			
			 10h30 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Bản Nhộp. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Mánh Đanh.  | 
			
			 14h00 07/8  | 
			
			 16h00 07/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Mánh Đanh.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA UB Noong Luống. 
  | 
			
			 07h30 08/8  | 
			
			 08h30 08/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA UB Noong Luống. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Co Luống.  | 
			
			 09h30 08/8  | 
			
			 08h30 08/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Co Luống.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA Pa Xa Xá.  | 
			
			 14h00 08/8  | 
			
			 15h00 08/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA Pa Xa Xá.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng đến DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2. 
  | 
			
			 07h30 09/8  | 
			
			 14h00 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/92 Thanh Hưng đến DCL 471-7/128 UB Thanh Yên – DCL 471-7/01 NR Cò Mỵ 2. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/31 Ta Cơn - DPT 373-7/01 NR Bản Khén – DPT 373-7/139 Bản Bua – DCL 373-7/01 NR Mường Thín. 
  | 
			
			 07h00 09/8  | 
			
			 11h30 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ DCL 373-7/31 Ta Cơn - DPT 373-7/01 NR Bản Khén – DPT 373-7/139 Bản Bua – DCL 373-7/01 NR Mường Thín. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau điểm tách lèo cột 54 đến điểm tách lèo tại cột 60 ĐD 35kV lộ 373 E21.1  | 
			
			 11h30 09/8  | 
			
			 18h30 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau điểm tách lèo cột 54 đến điểm tách lèo tại cột 60 ĐD 35kV lộ 373 E21.1  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV từ DCL 373-7/31 Ta Cơn - DPT 373-7/01 NR Bản Khén – DPT 373-7/139 Bản Bua – DCL 373-7/01 NR Mường Thín. 
  | 
			
			 18h30 09/8  | 
			
			 20h30 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV từ DCL 373-7/31 Ta Cơn - DPT 373-7/01 NR Bản Khén – DPT 373-7/139 Bản Bua – DCL 373-7/01 NR Mường Thín. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Vánh.  | 
			
			 14h00 09/8  | 
			
			 17h00 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Vánh.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/245 Nà Khuyết đến DCL 371-7/274 Nậm Thà Là. 
  | 
			
			 08h00 09/8  | 
			
			 17h00 09/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DCL 371-7/245 Nà Khuyết đến DCL 371-7/274 Nậm Thà Là. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách MBA TBA UB Pa Tần.  | 
			
			 09h00 10/8  | 
			
			 10h00 10/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 TBA TBA UB Pa Tần.  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/305 Pa Tần đến DPT 371-7/354 Huổi Lắp. 
  | 
			
			 08h00 10/8  | 
			
			 17h00 10/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 ĐD 35kV sau DCL 371-7/305 Pa Tần đến DPT 371-7/354 Huổi Lắp. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sam Măn. 
  | 
			
			 06h00 10/8  | 
			
			 07h00 10/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sam Măn. 
  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau vị trí cột 11 hướng đi NR đi Trung Sua  | 
			
			 07h00 10/8  | 
			
			 17h00 10/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau vị trí cột 11 hướng đi NR đi Trung Sua  | 
		
| 
			 | 
			
			 Tách đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sam Măn. 
  | 
			
			 17h00 10/8  | 
			
			 18h00 10/8  | 
			
			 Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện  | 
			
			 Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Sam Măn. 
  | 
		
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 32:
| 
			 B21.1 Thác Bay  | 
			
			 B21.2 Nậm Pay  | 
			
			 B21.3 Nà Lơi  | 
			
			 B21.4 Thác Trăng  | 
			
			 B21.5 Pa Khoang  | 
			
			 B21.6 Nậm Khẩu Hu  | 
			
			 B21.7 Na Son 
  | 
			
			 B21.8 Đề Bâu  | 
		|
| 
			 Pmax  | 
			
			 2.4  | 
			
			 7.5  | 
			
			 9.0  | 
			
			 6.0  | 
			
			 2.4  | 
			
			 3.0  | 
			
			 3.2  | 
			
			 6.0  | 
		
| 
			 Pmin  | 
			
			 0.8  | 
			
			 2.5  | 
			
			 2  | 
			
			 2  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
			
			 1.0  | 
		
| 
			 Sản lượng  | 
			
			 616  | 
			
			 714  | 
			
			 735  | 
			
			 280  | 
			
			 280  | 
			
			 1008  | 
			
			 119  | 
			
			 252  | 
		


