KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 26
TỪ NGÀY 24/06-30/06/2024
1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 26:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 26:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/57 Trục Chính lộ 472 E21.1 đến DCL 472-7/70 Khối 4A.
|
06h00 24/6 |
17h00 24/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Khối Đoàn Kết; Khối 20/7. Khối Trường Xuân; Bản Đông Thị Trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/57 Trục Chính lộ 472 E21.1 - điểm tách lèo cột 66 lộ 472 E21.1.
|
06h00 25/6 |
16h00 25/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Khối Đoàn Kết; Khối 20/7. Khối Trường Xuân Thị Trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 22kV từ sau DCL 472-7/57 Trục Chính lộ 472 E21.1 đến DCL DCL 472-7/70 Khối 4A.
|
16h00 25/6 |
18h00 25/6 |
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Khối Trường Xuân. Bản Đông Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
Đường dây 35kV từ ĐD 35kV từ DCL 377-7/26 Núa Ngam - DPT 377-7/101 Keo Lôm.
|
09h00 25/6 |
10h00 25/6
|
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Khu vực Núa Ngam, Núa Ngam 3, Bản Na Sang, xã Núa Ngam, bản Tà Té, bản Pá Ham, bản Dư O, bản Thanh Ngám, bản Tìa Mùng bản Tìa Ló xã Noong U, bản Huổi Múa , bản Trung Sua, bản Sam Măn, bản Huổi Hua, bản Keo Lôm Điện Biên Đông |
|
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR NR NM Xử Lý Rác Púng Min. |
09h00 28/6 |
10h00 28/6
|
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Công Ty CP Môi Trường Đô Thị, TBA NM Xử Lý Rác Púng Min |
|
ĐD 35kV sau DCL 375-7/01 NR Công ty TNHH MTV Vàng Tùng.
|
15h00 28/6 |
16h00 28/6
|
Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện |
Công ty TNHH MTV Vàng Tùng |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 26:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |