1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 17:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.5 |
71.4. |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
920.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 17:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Tách đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DPT 371-7/219 Chà Cang.
|
06h00 22/4 |
07h00 22/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa, xã Chà Cang, Xã Chà Tở, xã Nậm Khăn.Huyện Nậm Pồ |
|
Từ cột cột 203 lộ 371 E21.7 - DPT 371-7/153 Nà Cang |
07h00 22/4 |
17h00 22/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DPT 371-7/219 Chà Cang.
|
17h00 22/4 |
18h00 22/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa, xã Chà Cang, Xã Chà Tở, xã Nậm Khăn.Huyện Nậm Pồ |
|
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1 đến DPT 371-7/52 Bản Cạn. |
05h30 23/4 |
06h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiềng Chung TTTG. Chế Á xã Tỏa Tình. Bản Cưởm, Bản Sáng, Bản Ten Cá, Nhà Máy Nước, Bản Sái Trong, Bản Sái Ngoài, Bản Sảo, Bản Cón, Bản Kệt, Bản Kệt 1, Bản Hán, Bản Phúng, Bản Phủ xã Quài Cang huyenj Tuần Giáo |
|
ĐD 35kV từ sau MC 371 E21.1 đến điểm tách lèo tại cột 23.
|
06h30 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiềng Chung Thị trấn Tuâng Giáo |
|
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/20 Hua Sa A đến DCL 375-7/31 Tỏa Tình lộ 375E21.1.
|
08h00 23/4 |
14h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Lồng xã Tỏa Tình huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 35kV từ sau MC 373E21.1 đến DCL 373-7/15 Trại Ong. |
06h00 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sản, Bản Ban, Bản Món, Bản Én, Bản Hới xã Quài Tở, Bản Ten Hon xã Tênh Phông huyện Tuần Giáo. |
|
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/01 NR Mường Lạn - DCL 373-7/33 NR Mường Lạn đi Bản Có.
|
08h30 23/4 |
17h30 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Thẩm Hóng Thẩm Phẩng,Bản Ten,Lịch Tở, Huổi Lướng, Ít Nọi xã Nậm Lịch. BảnPá Nậm, Huổi Lỵ, Co Sản, Bản Nhộp Mường Lạn Xã Mường Lạn M-A bản Hua Pí Xã Xuân Lao huyện Mường Ảng |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Páo Tình Làng. .
|
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Páo Tình Làng 1,2, thôn Phàng Mủ Phình xã Tả Sình Thàng huyện Tủa Chùa |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua.
|
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các thôn Mảng Chiềng, Chế Cu Nhe, Lồng Sử Phình, Hấu Chua, Cáng Chua 1 Trên, Cáng Chua 1 Dưới xã Sín Chải huyện Tủa Chùa |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/413 UB Sín Chải. |
08h00 23/4 |
15h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các thôn Háng Là, Trống Vờ Bua, Phạm Khổ Phình, Séo Mý Chải xã Sín Chải huyện Tủa Chùa |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/227 Tự ngẫu Chà Cang
|
06h00 23/4 |
07h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang, Xã Chà Tở, Xã Nậm Khăn. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV cột 203 lộ 371 E21.7, DCL 371-7/227 Tự ngẫu Chà Cang |
07h00 23/4 |
18h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/153 Nà Cang - DCL 371-7/227 Tự ngẫu Chà Cang. |
17h00 23/4 |
18h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chà Nưa, Xã Chà Cang, Xã Chà Tở, Xã Nậm Khăn. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong. |
08h00 23/4 |
11h00 23/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tân Phong 1,2,3, Tân Hưng, Bản Vân Hồ Long Dạo Thuộc Xã si Pa Phìn. Huyện Nậm Pồ |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 21 đến DCL 371-7/88 Bó Giáng - DCL 371-7/01 NR Pú Nhung.
|
05h30 24/4 |
06h30 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Chế Á xã Tỏa Tình. Bản Cưởm, Bản Sáng, Bản Ten Cá, Nhà Máy Nước, Bản Sái Trong, Bản Sái Ngoài, Bản Sảo, Bản Cón, Bản Kệt, Bản Kệt 1, Bản Hán, Bản Phúng, Bản Phủ, Bản Hin xã Quài Cang. Bản Minh Thắng 1 Phong Vượng, NMG Đại Thắng, Bản Minh Thắng, Bản Giáng, Bó Giáng xã Quài Nưa huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 21 đến điểm tách lèo tại cột 61 lộ 371E21.1. |
06h30 24/4 |
16h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Cưởm, Bản Sáng, Bản Ten Cá, Nhà Máy Nước, Bản Sái Trong, Bản Sái Ngoài, Bản Sảo, Bản Cón, Bản Kệt, Bản Kệt 1, Bản Hán, Bản Phúng, Bản Phủ, Bản Hin xã Quài Cang huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau MC 371 E21.1 đến điểm tách lèo tại cột 58 ĐD 35kV lộ 371E21.1.
|
16h00 24/4 |
17h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Chế Á xã Tỏa Tình. Bản Cưởm, Bản Sáng, Bản Ten Cá, Nhà Máy Nước, Bản Sái Trong, Bản Sái Ngoài, Bản Sảo, Bản Cón, Bản Kệt, Bản Kệt 1, Bản Hán, Bản Phúng, Bản Phủ, Bản Hin xã Quài Cang huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 14-2 đến DCL 373-7/51 Bản Xôm - DCL 373-7/01 NR Mường Thín.
|
05h30 24/4 |
06h30 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Che Phai, Che Phai 1, Ta Cơn, Bản Kép 3 xã Chiềng Sinh huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 14-2 lộ 373 E21.1 đến điểm tách lèo tại cột 31 lộ 373E21.1. |
06h30 24/4 |
17h30 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Không. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/42 NR Huổi Só.
|
08h00 24/4 |
15h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các xã Huổi Só, xã Tủa Thàng Huyện Tủa Chùa |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/219 Chà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL TD 371-7/274 Nậm Thà Là.
|
06h00 24/4 |
07h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Khuyết Xã Chà Cang huyện Nậm Pồ. |
|
Đường dây từ cột 247 lộ 371 E21.7- DPT 371-7/219 Chà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ. |
07h00 24/4 |
17h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Khuyết Xã Chà Cang huyện Nậm Pồ. |
|
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/219 Chà Cang - DCL 371-7/05 NR Nậm Pồ - DCL TD 371-7/274 Nậm Thà Là.
|
17h00 24/4 |
18h00 24/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Khuyết Xã Chà Cang huyện Nậm Pồ. |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 58 đến DCL 371-7/88 Bó Giáng đến DCL 371-7/01 NR Pú Nhung.
|
06h00 25/4 |
16h00 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Minh Thắng 1, Phong Vượng, NMG Đại Thắng, Bản Minh Thắng, Bản Giáng, Bó Giáng xã Quài Nưa huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/52 Bản Cạn đến DCL 371-7/01 NR Pú Nhung đến điểm tách lèo tại cột 85.
|
16h00 25/4 |
17h00 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hin xã Quài Cang. Bản Minh Thắng 1 Phong Vượng, NMG Đại Thắng, Bản Minh Thắng, Bản Giáng, xã Quài Nưa huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lù Thàng. |
08h30 25/4 |
14h30 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Cứu Táng, Háng Trở, Lù Thàng, Lù Thàng 1 xã Pa Ham huyện Mường Chà. |
|
Đường dây 22kV sau DCL 477-7/Tủ Trung Gian đi TĐC – 04. |
06h30 25/4 |
13h30 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phiêng Bua Phường Noong Bua thành phố Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở |
06h00 25/4 |
07h00 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV sau cột 05 NR Chà Tở. |
07h00 25/4 |
17h00 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở. Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở.
|
17h00 25/4 |
18h00 25/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở. Huyện Nậm Pồ |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 85 đến DCL 371-7/153 Huổi Lóng.
|
05h30 26/4 |
06h30 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Bó Giáng, Quang Vinh, Bản Cang, Viettel Quài Nưa xã Quài Nưa. Pó Lếch, Huổi Cáy, Ta Lếch, Chiềng Ban xã Mùn Chung huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 85 đến điểm tách lèo tại cột 121 lộ 371E21.1. |
06h30 26/4 |
16h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Bó Giáng , Quang Vinh, Bản Cang, Viettel Quài Nưa xã Quài Nưa huyện Tuần Giáo. |
|
Tách ĐD 35kV từ sau DPT 371-7/52 Bản Cạn đến DCL 371-7/01 NR Pú Nhung đến DCL 371-7/153 Huổi Lóng.
|
16h00 26/4 |
17h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hin xã Quài Cang. xã Quài Nưa, Huổi Cáy, Chiềng Ban, Pó Lếch xã Mùn Chung, xã Ta Ma, Xã Phình Sáng, xã Rạng Đông Bản Hin xã Quài Cang. Bản Minh Thắng 1, Phong Vượng, NMG Đại Thắng, Bản Minh Thắng, Bản Giáng, Bó Giáng, Quang Vinh, Bản Cang, Viettel Quài Nưa xã Quài Nưa. |
|
ĐD 35kV từ sau điểm tách lèo tại cột 14-2 đến DCL 373-7/51 Bản Xôm đến DCL 373-7/01 NR Mường Thín. |
06h00 26/4 |
16h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Che Phai, Che Phai 1, Ta Cơn, Bản Kép 3 xã Chiềng Sinh huyện Tuần Giáo. |
|
ĐD 35kV từ sau MC 373E21.1 đến DCL 373-7/01 NR Mường Thín. |
16h00 26/4 |
17h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sản, Bản Ban, Bản Món, Bản Én, Bản Hới xã Quài Tở, Bản Ten Hon xã Tênh Phông. Che Phai, Ta Cơn xã Chiềng Sinh huyện Tuần Giáo. |
|
MBA Bệnh viện Lao Phổi. |
13h30 26/4 |
16h30 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh viện Lao Phổi. |
|
MBA Số 2 Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh. |
16h45 26/4 |
17h45 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh. |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở.
|
06h00 26/4 |
07h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở.Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV sau NR Nậm Khăn. |
07h00 26/4 |
17h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở.Huyện Nậm Pồ |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Chà Tở.
|
17h00 26/4 |
18h00 26/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Nậm Khăn, Xã Chà Tở. Huyện Nậm Pồ |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 17:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |