1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 15:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.3.5 |
71.4.5 |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 15:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Ten. |
07h30 08/4 |
16h30 08/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Ít Nọi,Huổi Lướng,Lịch Tở,Bản Ten,Thẩm Hóng,Thẩm Phẩng xã Nậm Lịch huyện Mường Ảng |
|
MBA Na Ố. |
08h00 09/4 |
09h00 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na ố Xã Na Tông huyện Điện Biên |
|
MBA Bản Xôm. |
14h00 09/4 |
15h00 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Xôm Xã Pu Luông huyện Điện Biên |
|
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Tọ. |
07h30 09/4 |
15h30 09/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tọ, Thổ Lộ 2, Huổi Chỏn xã Ẳng Tở huyện Mường Ảng |
|
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2.
|
06h30 10/4 |
08h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nậm Ngám A, Nậm Ngám B, UB Xã Pú Nhi, Phù Lồng;Bán Trú Pu Nhi, Háng Chợ xã Pú Nhi. |
|
Đường sau cột 104 NR Pú Nhi 1. |
08h00 10/4 |
15h30 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Háng Giống; Háng Giống A, Pu Cai, Pú Nhi 1, Pú Nhi 2 xã Pú Nhi Điện Biên Đông |
|
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/01 LL 373E21.2. |
15h30 10/4 |
17h00 10/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nậm Ngám A, Nậm Ngám B, UB Xã Pú Nhi, Phù Lồng;Bán Trú Pu Nhi, Háng Chợ xã Pú Nhi Điện Biên Đông |
|
Đường dây 22kV từ DCL 472-7/RMU Nghĩa Trang A1- DCL 472-7/106 Nghĩa A1 - DPT 473-7/133 Trục chính đi NR Bệnh xá Công An - DCL 473-7/162-1 Pom La. |
23h00 12/4 |
01h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 1, Tổ 23 phường Mường Thanh, Phường Nam Thanh thành phố Điện Biên Phủ. |
|
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/45 NR TĐC Thanh Trường. |
08h30 13/4 |
10h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 1,Tổ 2 Phường Thanh Trường thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/01 LL Na Cô Sa-Nậm Chẩn - DCL 371-7/01 NR Nậm Chẩn |
08h30 13/4 |
10h30 13/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chăn Nuôi, bản Huổi Po, bản Nậm Chẩn xã Na Cô Sa huyện Mường Nhé. |
|
Đờng dây 35kV sau DPT 371-7/41 LL 371E29.3 |
08h30 14/4 |
10h30 14/4 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Không |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 15:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |