1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 09:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.3.5 |
71.4.5 |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 09:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA UB Mường Nhà. |
08h00 27/2 |
09h00 27/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Trung tâm Mường Nhà, Bản Na Khoang xã Mường Nhà |
|
MBA Pom Lót 2. |
08h30 27/2 |
09h30 27/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn 7, thôn 9, thôn 2 xã Pom Lót. |
|
Tách MBA TBA Na Vai. |
10h00 27/2 |
14h30 27/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na Vai, bản Pom Lót, Bản Thanh Xuân xã Pom Lót/ |
|
Tách MBA Chua Ta. |
08h30 27/2 |
11h00 27/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chua Ta Xã Phì Nhừ huyện Điện Biên Đông |
|
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/26 Co Cượm - DPT 373-7/02 NR AD-05. |
08h00 28/2 |
11h00 28/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Cượm, Bản Hả, BQLDA xã Pá Khoang |
|
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/46 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa |
07h00 29/2 |
09h30 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
UB xã Nà Nhạn, Nà Tấu, Phân Trại , Co Nứa xã Nà Tấu |
|
Đường dây từ cột 80 - 86 lộ 373E21.2. |
07h00 29/2 |
15h00 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hoa xã Nà Tấu |
|
Đường dây 35kV từ DPT 373-7/46 Tà Pung - DPT 373-7/97 Co Nứa |
15h00 29/2 |
16h30 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
UB xã Nà Nhạn, Nà Tấu, Phân Trại , Co Nứa xã Nà Tấu |
|
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/01 NR Mỏ Đá Tây Trang. |
08h00 29/2 |
11h00 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Mỏ Đá Tây Trang |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/26 Núa Ngam - DCL 377-7/01 NR Na Son - DPT 377-7/160 Trại Bò |
06h00 29/2 |
07h30 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Keo Lôm.xã Nong U huyện Điện Biên Đông. bản Hợp Thành, Thôn Tân Ngam, Đội 3 Tân Ngam,Bản Pá Bông xã Núa Ngam huyện Diện Biên. |
|
Đường dây 35kV NR Sam Măn, NR Keo Lôm. |
07h30 29/2 |
17h30 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Múa, Sam Măn ,Trung Sua, Huổi Hua A2 xã Keo Lôm huyện Điện Biên Đông |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/26 Núa Ngam - DCL 377-7/01 NR Na Son - DPT 377-7/160 Trại Bò |
16h30 29/2 |
18h30 29/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Keo Lôm.xã Nong U huyện Điện Biên Đông. bản Hợp Thành, Thôn Tân Ngam, Đội 3 Tân Ngam,Bản Pá Bông xã Núa Ngam huyện Diện Biên. |
|
MBA A88. |
07h00 01/3 |
09h30 01/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ dân phố 10 Mường Thanh. |
|
MBA Pom Loi 2. |
10h00 01/3 |
11h00 01/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pom Loi phường Nam Thanh. |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/01 NR Na Son - DCL 377-7/01 NR Xa Dung |
06h30 02/3 |
07h30 02/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thị trấn Điện Biên Đông , xã Na Son, xã Xa Dung huyện Điện Biên Đông. |
|
ĐD 35kV từ vị trí cột 24 NR Na Son đến vị trí cột 41 NR Na Phát. |
07h30 02/3 |
17h30 02/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Thẩm Mỹ, Ho Cớ, Nọng chuông,Pá Chuông xã Na Son. |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/01 NR Na Son đến vị trí cột 41 NR Na Phát. |
17h30 02/3 |
18h30 02/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thị trấn Điện Biên Đông , Xã Na Son , xã Xa Dung. |
|
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/02 NR Na Phát đến vị trí cột 41 NR Na Phát . |
06h00 03/3 |
07h30 03/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na Phát 1,UB Na Son, Thẩm Mỹ, Ho Cớ, Nọng chuông,Pá Chuông Xã Na Son, Xã Xa Dung. |
|
Đường dây 35kV từ cột 24 NR Na Phát đến DCL 377-7/01 NR Xa Dung |
07h30 03/3 |
18h30 03/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3 thị trấn Điện Biên Đông, bản Thẩm Mỹ , bản Ho Cớ, bản Nọng chuông, bản Pá Chuông,bản Na Phát 1, UB Na Son, Bản Bó ,bản Sư Lư. |
|
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/02 NR Na Phát cột 24 NR Na Phát |
17h30 03/3 |
18h30 03/3 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3, Na Phát 1, UB Na Son. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 09:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |