1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 08:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
70.9 |
71 |
71.2 |
71.5 |
71.4. |
72.4 |
73.0 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
920.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 08:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/816 Leng Su Sìn. |
07h30 20/2 |
09h30 20/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Sen Thượng, xã Sín Thầu huyện Mường Nhé huyện Mường Nhé |
|
MBA Tả Khố Khừ, Leng Su Sìn. |
10h00 20/2 |
11h00 20/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tả Khố Khừ xã Sín Thầu, bản Leng Su Sìn xã Leng Su Sìn huyện Mường Nhé |
|
MBA A Pa Chải 1, Suối Voi. |
13h30 20/2 |
14h30 20/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản A Pa Chải xã Sín Thầu, bản Suối Voi xã Leng Su Sìn huyện Mường Nhé |
|
MBA A Pa Chải 2, Gia Chứ. |
15h00 20/2 |
16h00 20/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản A Pa Chải xã Sín Thầu, bản Gia Chứ xã Leng Su Sìn huyện Mường Nhé |
|
MBA A Pa Chải 3, Nặm Pắc. |
16h30 20/2 |
17h30 20/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản A Pa Chải xã Sín Thầu, bản Nậm Pắc xã Chung Chải |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Vang Hồ - DCL 371-7/06 NR Phứ Ma. |
7h30 21/2 |
09h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
|
MBA Na My, Húy To 1. |
10h00 21/2 |
11h00 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na My, bản Huý To 1 xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
|
MBA Pá Lùng, Húy To 2. |
13h30 21/2 |
14h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pá Lùng, bản Huý To 2 xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
|
MBA Huổi Cấu, Nậm Si. |
15h30 21/2 |
16h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Cấu xã Nận Vì, bản Nận Sin xã Chung Chải huyện Mường Nhé |
|
MBA Chi Nhánh Điện |
07h30 21/2 |
08h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối 20/7, Khối Đoàn Kết Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Đồng Tâm. |
09h00 21/2 |
10h00 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Đồng Tâm Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Dốc Đỏ. |
10h30 21/2 |
11h30 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Đồng Tâm Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Trường Xuân 1. |
14h00 21/2 |
15h00 21/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Trường Xuân Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Huổi Hạ. |
15h30 21/2 |
16h30 21/2 |
|
Bản Huổi Hạ TT Tuần Giáo |
|
MBA Nông Trường 2, Huổi Lúm. |
07h30 22/2 |
08h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Pố, bản Huổi Lúm xã Mường Nhé |
|
MBA Phiêng Kham, Vang Hồ. |
09h30 22/2 |
10h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phiêng Kham xã Mường Nhé, bản Vang Hồ xã Nậm Vì huyện Mường Nhé |
|
MBA Mường Nhé 3, Mường Toong 4. |
13h30 22/2 |
14h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 2 trung tâm huyện, bản Mường Toong xã Mường Toong huyện Mường Nhé |
|
MBA Mường Nhé 8, Mường Toong 5. |
15h30 22/2 |
16h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3 trung tâm huyện, bản Mường Toong xã Mường Toong huyện Mường Nhé |
|
MBA Mường Nhé 8, Mường Toong 5. |
15h30 22/2 |
16h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 3 trung tâm huyện, bản Mường Toong xã Mường Toong huyện Mường Nhé |
|
MBA Pom Băng. |
07h30 22/2 |
08h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pom Băng xã Quài Tở- Huyện Tuần Giáo |
|
Tách MBA Bản Chấng. |
09h00 22/2 |
10h00 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chấng xã Quài Tở- Huyện Tuần Giáo |
|
MBA Bản Chấng 2. |
10h30 22/2 |
11h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chấng xã Quài Tở- Huyện Tuần Giáo |
|
MBA Bản Nong. |
14h00 22/2 |
15h00 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Thắng Lợi, Bản Nong Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Sơn Thủy. |
15h30 22/2 |
16h30 22/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Sơn Thủy Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Nậm Kè 2, Nậm Kè. |
10h30 23/2 |
11h30 23/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Kè, Nậm Kè 2 xã Nậm Kè huyện Mường Nhé |
|
MBA Huổi Hốc, Mường Toong 2. |
13h30 23/2 |
14h30 23/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Hốc xã Nậm Kè, bản Mường Toong xã Mường Toong huyện Mường Nhé |
|
MBA Đầu Cầu. |
07h30 23/2 |
08h30 23/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Tân Thủy, Bản Chiềng Khoang Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Khối 2A. |
09h00 23/2 |
10h00 23/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nong, Khối Thắng Lọi Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Khối 4A. |
10h30 23/2 |
11h30 23/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đông, Khối Trường Xuân Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA UB Huyện.
|
14h00 24/2 |
15h00 24/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Tân Giang, Khối Huổi Củ, Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
MBA Huổi Củ. |
15h30 24/2 |
16h30 24/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Tân Giang Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/32 Tân Thủy - DCL 472-7/70 Khối 4A. |
07h30 24/2 |
09h30 24/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khối Thắng Lợi, Bản Nong, Khối Tân Tiến, Khối Huổi Củ, khối Tân Giang Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
|
ĐD 22kV từ sau MC 471 E21.1 đến DCL 471-7/32 Tân Thủy.
|
10h00 24/2 |
12h00 24/2 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pom Băng, Bản Tân Lập, Bản Chấng, khối Sơn Thủy, khối Tân Thủy Thị trấn Tuần Giáo huyện Tuần Giáo |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 08:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |