1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tuần 03:
Ngày |
Thứ 2 |
Thứ 3 |
Thứ 4 |
Thứ 5 |
Thứ 6 |
Thứ 7 |
Chủ nhật |
Pmax (MW) |
60.9 |
61 |
62.2 |
62.5 |
63.5 |
63.4 |
63.6 |
Pmin (MW) |
23 |
25 |
24 |
20 |
20.5 |
24 |
25.5 |
A ngày (kWh) |
900.000 |
950.000 |
945.000 |
944.000 |
944.500 |
850.000 |
850.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tuần 03:
STT |
Đường dây bảo dưỡng sửa chữa |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cấp điện |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/49 Trục chính đi NR Đài Truyền Hình. |
09h30 16/1 |
10h30 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Đài Truyền Hình |
|
MBA Kios KS Mường Thanh. |
08h00 16/1 |
09h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khách Sạn Mường Thanh |
|
MBA Bệnh viện Đa Khoa Tỉnh. |
14h45 16/1 |
15h45 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh |
|
MBA Bệnh viện Lao Phổi. |
16h00 16/1 |
17h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh Viện Lao Phổi |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình.
|
07h00 16/1 |
08h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các Bản Huổi Toóng, Trống Dình, Chiêu Ly, Thèn Pả, Huổi Lèng, Hừa Ngài thuộc Xã Huổi Lèng Mường Chà. |
|
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/33 Cổng Trời - DPT 377-7/55 Trống Rình.
|
17h00 16/1 |
18h00 16/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Các Bản Huổi Toóng, Trống Dình, Chiêu Ly, Thèn Pả, Huổi Lèng, Hừa Ngài thuộc Xã Huổi Lèng Mường Chà. |
|
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/12 Trục chính đi NR BV Đa khoa Thành Phố. |
08h00 17/1 |
09h00 17/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bệnh Viện Đa Khoa TP |
|
MBA Siêu thị Thanh Oánh. |
09h30 17/1 |
10h30 17/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Siêu Thị Thanh Oánh |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3. |
08h00 18/1 |
12h00 18/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pá Mỳ 3, xã Pá Mỳ Mường Nhé |
|
Đường dây 22kV sau DPT 472-7/02 NR BCH Quân Sự Tỉnh. |
08h00 19/1 |
09h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Ban Chỉ Huy Quân Sự Tỉnh |
|
Đường dây từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1 - DCL 377-7/02 LL 373E21.2. |
10h30 19/1 |
11h30 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Huổi Phạ,Tà Lèng,Kê Nênh,Nà Nghè,NLMT Nam Tiến |
|
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/61 LL 371E29.3 - DPT 371-7/124 LL 371E29.3. |
08h00 19/1 |
12h00 19/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Không |
|
MBA Mỏ đá Minh Quý. |
08h00 20/1 |
09h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Mỏ Đá Minh Quý |
|
MBA Viettel 179. |
09h30 20/1 |
10h30 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Viettel 179. |
|
MBA Vi ba Tằng Quái. |
11h00 20/1 |
12h00 20/1 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Vi ba Tằng Quái. |
3. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát các NMTĐ tuần 03:
B21.1 Thác Bay |
B21.2 Nậm Pay |
B21.3 Nà Lơi |
B21.4 Thác Trăng |
B21.5 Pa Khoang |
B21.6 Nậm Khẩu Hu |
B21.7 Na Son
|
B21.8 Đề Bâu |
|
Pmax |
2.4 |
7.5 |
9.0 |
6.0 |
2.4 |
3.0 |
3.2 |
6.0 |
Pmin |
0.8 |
2.5 |
2 |
2 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
1.0 |
Sản lượng |
616 |
714 |
735 |
280 |
280 |
1008 |
119 |
252 |