KẾ HOẠCH VẬN HÀNH THÁNG 02 NĂM 2025
1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 01 trong tháng |
Tuần 02 trong tháng |
Tuần 03 trong tháng |
Tuần 04 Trong tháng |
Pmax (MW) |
75 |
75.6 |
75.7 |
76 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1 Điện lực thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách ĐD 22kV từ DPT 477-7/43 BV Đa Khoa Tỉnh - DCL 477-7/49 Trục Chính. |
08h00-11h00 15/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Cắt điện ĐD 22kV sau DCL 473-7/03 NR P8 Nam Thanh. |
14h00-17h00 15/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ sau DCL 373-7/76 Búng Lao - DPT 373-7/01 NR Bản Khén - DPT 373-7/139 Bản Bua. |
08h00-12h00 20/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV từ DCL 373-7/01 NR Bản Thái. |
08h00-11h00 25/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Nưa. |
07h00-08h00 26/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Đã tách lèo ĐD NR Thanh Trường 2 tại cột 50 ĐD 22kV lộ 471E21.2. |
08h00-16h00 26/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 22kV sau DCL 471-7/43 Thanh Nưa - DPT 471-7/68 Thanh Nưa. |
16h00-18h00 26/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Thanh Minh. |
07h00-15h00 27/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.1 Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Mí Làng A. |
08h00-12h00 15/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/05 NR Bản Nôm. |
08h00-12h00 15/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách MBA Bom Ban. |
07h00-16h00 16/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 375-7/20 Hua Sa A - DCL 375-7/31 NR Tỏa Tình lộ 375 E21.1 |
08h00-12h00 16/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35 kV sau DCL 371-7/01 DCL 371-7/01 NR Bản Phúng lộ 371 E21.1. |
08h00-12h00 16/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 22kV sau DCL 471-7/33 TT Huyện lộ 471 E21.1. |
08h00-12h00 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 373-7/34 Co Đứa lộ 373 E21.1. |
08h00-12h00 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 35kV sau DCL 371-7/02 NR Chế Á. |
08h00-10h00 19/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách ĐD 22kV sau DPT 472-7/05 NR Dốc Đỏ lộ 472 E21.1. |
08h00-12h00 25/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách MBA Bản Xôm 1. |
07h00-16h00 28/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách MBA Bản Chăn. |
07h00- 16h00 28/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Cắt điện MBA Bản Cưởm. |
07h00-16h00 28/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.3 Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.1 |
Tách TBA Phiêng Vai |
07h30 - 09h00 17/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
TáchTBA Huổi Thanh |
10h00 - 11h30 17/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Huổi Thanh 2 |
13h30 - 15h00 17/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Mường Nhé 3. |
15h30 - 17h00 17/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Chung Chải. |
07h30 - 09h00 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Đoàn Kết |
10h00 - 11h30 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Xà Quế |
13h30 - 15h00 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA ĐBP Sen Thượng. |
15h30 - 17h00 18/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Trạm Púng 2 |
07h30 - 09h00 19/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Na Cô Sa. |
10h00 - 11h30 19/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Huổi Thủng 2&3. |
13h30 - 15h00 19/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Na Cô Sa 3&4. |
15h30 - 17h00 19/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Chà Nọi. |
07h30 - 09h00 20/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Pa Tần. |
10h00 - 11h30 20/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Nậm Thà Là. |
13h30 - 15h00 20/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách TBA Huổi Khương. |
15h30 - 17h00 20/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kv sau DCL 371-7/01 NR Huổi Sâu. |
08h00 - 11h00 21/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pắc A 2. |
14h00 - 17h00 22/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DCL 371-7/06 NR Phứ Ma. |
08h00 - 11h00 27/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/41 LL 371E29.3. |
14h00 - 17h00 27/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
|
Tách đường dây 35kV sau DPT 371-7/658 Phiêng Kham. |
08h00 - 11h00 28/02/2025 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 01 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 02 (MWh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |