1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 44 |
Tuần 45 |
Tuần 46 |
Tuần 47 |
Pmax (MW) |
62 |
62.5 |
63 |
63.5 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV từ DPT 472-7/60 Ngã Ba Đường Mới - DCL 472-7/87 Trục Chính. |
06h00-12h00 04/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV từ DCL 472-7/87 Trục Chính - DCL 472-7/104 Nghĩa Trang A1. |
06h00-09h00 05/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/46 Hải Vân - DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/78 Hải Quan. |
06h00-09h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
10h00-13h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/72 NR Pú Nhi 1. |
14h00-17h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
MBA Chợ Nam Thanh 2. |
08h00-09h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
MBA TĐC WB1. |
09h30-10h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
MBA B135. |
13h30-14h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
MBA A145. |
15h00-16h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
MBA Cây Xăng C4. |
16h30-17h30 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
MBA Pom La |
08h00-09h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
MBA Khu Đô Thị Mới Pom La. |
09h30-10h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
MBA A161. |
13h30-14h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
MBA Pom La 3. |
15h00-16h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
MBA P8 Nam Thanh. |
16h30-17h30 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
MBA Thanh Trường 6. |
08h00-09h00 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
MBA Tây Nậm Rốm. |
09h30-10h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
MBA 741. |
13h30-14h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
MBA Thanh Đông. |
15h00-16h00 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
20 |
MBA Hầm Đờ Cát. |
16h30-17h30 15/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
21 |
MBA Phố 6 Thanh Trường. |
08h00-09h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
22 |
MBA Phố 4 Thanh Trường. |
09h30-10h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
23 |
MBA BTA4. |
13h30-14h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
24 |
MBA Thanh Bình. |
15h00-16h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
25 |
MBA Tổ 16 Thanh Bình. |
16h30-17h30 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
26 |
MBA TĐC Thanh Trường. |
08h00-09h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
27 |
MBA TĐC C13. |
09h30-10h30 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
28 |
MBA Thanh Trường 2. |
13h30-14h30 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
29 |
MBA Thanh Trường 1. |
15h00-16h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
30 |
MBA Chợ C13. |
16h30-17h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
31 |
MBA Thanh Trường. |
08h00 - 09h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
32 |
MBA Ta Pô 1. |
09h30 - 10h30 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
33 |
MBA Số 1 Điểm TĐC Số 1 Sân Bay |
15h00 - 16h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
34 |
MBA Số 2 Điểm TĐC Số 1 Sân Bay. |
16h30 - 17h30 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
35 |
Đường dây 35kv sau DCL 373-7/01 NR Bản Khá |
08h00 - 11h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
36 |
Đường dây 35kV sau DPT 373-7/01 NR Kéo Ngựu. |
14h00 - 17h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
37 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Bản Ngối. |
07h00 - 12h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
38 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Kéo Ảng Cang |
13h00 - 17h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
39 |
Đường dây 35kv từ DPT 373-7/139 Bản Bua - DCL 373-7/155 Ảng Tở. |
08h00 - 10h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
40 |
Đường dây 35kV từ DPT 373-701 NR Bản Khén - DCL 373-7/01 NR Mường Lạn. |
13h00 - 17h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
41 |
Đường dây 22kV từ DPT 473-7/03 NR Thanh Bình - DPT 473-7/49 NR Thanh Bình. |
08h00 - 10h30 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV từ DCL 471-7/128 UB Thanh Yên - DCL 471-7/92 Thanh Hưng. |
08h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 22kV MC 471 E21.2 - DCL 471-7/43 Thanh Nưa. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 471-7/01 NR Bản Hạ:. |
14h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau MC 373 E21.6. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 375-7/78 Cò Chạy - DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/121 Pom Lót. |
06h00-07h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 35kV từ DPT 377-7/55 Khí Tượng - DCL 377-7/121 Pom Lót. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/121 Pom Lót - DCL 377-7/88 Thanh An. |
06h30-16h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 22kV sau MC 473 E21.6 - DCL 471-7/159 Noọng Luống. |
06h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/162-1 Pom La. |
06h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pú Nhung. |
08h00-10h00 06/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Bản Chăn. |
14h00-16h00 06/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/17 Huổi Sáy. |
08h00-10h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/49 Đông Cao. |
14h00-16h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình- DCL 375-7/20 Hua Sa A. |
08h00-10h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường 35kV sau DCL 375-7/20 Hua Sa A- DCL 375-7/31 Tỏa Tình. |
14h00-16h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Bản Vánh. |
08h00-10h00 10/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/52 Bản Cạn - DCL 371-7/88 Bó Giáng- DCL 371-701 NR Pú Nhung. |
08h00-10h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
Đường dây 35kV từ DCL 373-7/51 Bản Xôm- DCL 373-7/76 Búng. |
08h00-10h00 13/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/02 NR Phiêng Hin. |
09h00-11h00 14/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/88 Bó Giáng- DCL 371-7/01 NR Pa Ham- DCL 371-7/154 Huổi Lóng. |
09h00-11h00 16/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/01 NR Pa Ham-DCL DCL 371-7/36 Huổi Khạ. |
09h00-11h00 17/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/36 Huổi Khạ- DCL 371-7/82 Ta Pao. |
10h00-12h00 20/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/92 Hô Mức-DCL 371-7/143 Pa Ham. |
14h00-16h00 21/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/143 Pa Ham- DCL 377-7/06 LL 371E21.1. |
14h00-17h00 22/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/01 NR Bon A. |
14h00-16h00 23/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/44 Bon B. |
08h00-11h00 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phiêng Cải. |
08h00-11h00 26/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4. Điện lực Mường Nhé:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV từ DPT 371-7/658 Phiêng Kham, - DCL 371-7/764 Chung Chải. |
08h00 - 12h00 18/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/06 NR Phứ Ma. |
08h00 - 12h00 19/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Pá Mỳ 3 |
08h00 - 12h00 20/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây sau DCL 371-7/47 NR Vang Hồ. |
08h00 - 12h00 24/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/274 Nậm Thà Là - DCL 371-7/457 Nậm Kè. |
08h00 - 12h00 25/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5. Điện lực Mường Chà:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau MC lộ 377 E21.7 - DCL 377-7/33 Cổng Trời. |
09h00- 11h00 07/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Hừa Ngài. |
08h00- 10h00 08/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/50 Na Sang - DCL 375-7/71 Mường Mươn. |
14h00- 16h00 08/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV từ DCL 375-7/71 Mường Mươn - DCL 375-7/123 Huổi Chan. |
07h00- 09h00 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 375-7/01 NR TBA Đồn Biên Phòng Mường Mươn. |
09h30- 11h30 09/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/66 Nậm Chim - DCL 371-7/106 Si Pa Phìn. |
08h00- 10h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 35kV từ DCL 371-7/106 Si Pa Phìn - DPT 371-7/153 Nà Cang. |
14h00- 16h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Bản Hột. |
09h00- 11h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DPT 371-7/04 NR Trung Tâm Huyện. |
14h00- 16h00 11/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/250 Thực Vật. |
09h00- 11h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Lao Xả Phình. |
14h00- 16h00 12/11/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7. Điện lực Điện Biên Đông:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây từ DCL 377-7/26 Núa Ngam - DPT 377-7/101 Keo Lôm): Để thay thế MBA Trung Sua, UB Keo Lôm (vận hành lâu năm) |
08h30 - 12h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV NR Na Phát - DCL 377-7/01 Xa Dung: Để thay thế MBA Sư Lư. (MBA vận hành lâu năm) |
08h30 - 11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/48 Bản Trống: Để thay thế MBA Bản Trống (MBA vận hành lâu năm) |
14h30 - 17h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/161 Trại Bò. |
07h00 - 09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DPT 377-7/161 Trại Bò. |
15h00 - 17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 11 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 11 (Wh) |
Nà lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
2749 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
4464 |