1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 36 |
Tuần 37 |
Tuần 38 |
Tuần 39 |
Pmax (MW) |
58 |
60 |
61 |
62 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực thành phố Điện Biên Phủ
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
TBA A110. |
08h00-09h00 18/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Tách TBA A123. |
09h30-10h30 18/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
TBA Chợ Nam Thanh. |
13h30-14h30 18/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
TBA Chợ Nam Thanh 2. |
15h00-16h00 18/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
TBA B135. |
16h30-17h30 18/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
TBA Thanh Trường 3. |
08h00-09h00 19/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
TBA A145 . |
09h30-10h30 19/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
TBA B120. |
13h30-14h30 19/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
TBA BTA4. |
15h00-16h00 19/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
TBA Ta Pô 1. |
16h30-17h30 19/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
TBA Thanh Trường 1. |
08h00-09h00 20/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
TBA Cây Xăng C4. |
09h30-10h30 20/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
TBA A161. |
13h30-14h30 20/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
TBA Pom La 3. |
15h00-16h00 20/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
TBA Kios Khu Đô Thị Mới Pom La 2. |
16h30-17h30 20/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
TBA Kios Pom La. |
08h00-09h00 21/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
TBA Tây Nậm Rốm . |
09h30-10h30 21/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
TBA 741. |
13h30-14h30 21/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
TBA Thanh Đông . |
15h00-16h00 21/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
20 |
TBA Thanh Trường 6 . |
16h30-17h30 21/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
21 |
TBA Hầm Đờ Cát |
08h00-09h00 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
22 |
TBA Phố 4 Thanh Trường. |
09h30-10h30 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
23 |
TBA Phố 6 Thanh Trường |
13h30-14h30 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
24 |
TBA Phố 8 Nam Thanh. |
15h00-16h00 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
25 |
TBA Khu Tái Định Cư WB1. |
16h30 - 17h30 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
26 |
Đường dây 22kV sau DCL 473-7/46 NR VNPT. |
16h30 - 17h30 22/9/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Điện Biên:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
MBA TBA Áp Phan. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/01 NR Công ty TNHH INTERCONCE. |
09h30-10h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Trại SX Con Giống. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
TBA C10. |
08h00-09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
TBA Nậm Núa 2. |
10h00-11h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
TBA Huổi Chan 2. |
15h00-16h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR C3. |
08h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
TBA Thanh Hà. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
TBA Hồ Pe Luông. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
TBA Pá Trả. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
TBA Tin Tốc. |
09h30-10h45 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
Đường dây 22kV sau DCL 471-7/01 NR Lếch Cuông: |
08h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
TBA C4. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
TBA Đội 11 Thanh Chăn. |
09h30-10h45 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
TBA Đội 12 Thanh Chăn |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
TBA Lếch Cang. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
TBA Đội 2 Thanh Chăn. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
TBA Púng Pon. |
09h30-10h45 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
TBA A1. |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
20 |
TBA A2 |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
21 |
TBA UB Noong Luống. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
22 |
TBA Đội 9 Noong Luống. |
09h30-10h45 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
23 |
TBA Đội 14 Thanh Hưng. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
24 |
TBA Bản Ngựu. |
08h00-09h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
25 |
TBA Bản Bánh. |
09h30-10h45 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
26 |
TBA Phố 7. |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
27 |
TBA Đội 5 Thanh Luông. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
28 |
TBA ĐBP 423. |
08h30-09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
29 |
TBA Pú Lau. |
08h30-09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
30 |
TBA Khăm Pọm. |
10h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
31 |
TBA Bản Lói. |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
32 |
TBA Huổi Puốc. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
33 |
TBA Đội 8 Thanh Xương. |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
34 |
TBA Ta Lét. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
35 |
TBA Huổi Hương. |
09h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
36 |
TBA Na Dôn. |
09h00-10h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
37 |
TBA K65. |
08h30-09h30 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
38 |
TBA Cây Xăng C17. |
10h00-11h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
39 |
TBA UB Noọng Hẹt. |
14h00-15h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
40 |
TBA Đội 11 Noọng Hẹt. |
16h00-17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Điện lực Tủa Chùa:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 Séo Mý Chải. |
09h00 - 11h00 16/09/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua. |
09h00 - 11h00 16/09/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phàng Mủ Phình. |
09h00 - 11h00 16/09/2023 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Huổi Trẳng. |
08h00- 17h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Mường Báng. |
08h00- 12h00 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 9 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 8 (Wh) |
Nà lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
2749 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
4464 |