1. Dự báo nhu cầu phụ tải điện tháng:
Tuần |
Tuần 01 |
Tuần 02 |
Tuần 03 |
Tuần 04 |
Pmax (MW) |
62 |
62.5 |
63 |
63.5 |
Pmin (MW) |
26 |
27 |
27.2 |
27.3 |
A các ngày làm việc (kWh) |
880.000 |
890.000 |
891.000 |
893.000 |
A Thứ 7 và Chủ nhật (kWh) |
860.000 |
870.000 |
860.000 |
870.000 |
A tuần (kWh) |
6.200.000 |
6.300.000 |
6.320.000 |
6.300.000 |
2. Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa lưới điện trong tháng của các Điện lực:
2.1. Điện lực Tuần Giáo:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
MBA Bản Chấng. |
07h30-09h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
MBA Bản Chấng 2. |
09h30-11h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
MBA Bản Nong. |
13h30-15h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
MBA Chi Nhánh Điện. |
15h30-17h00 03/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
MBA Huổi Hạ. |
07h30-09h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
6 |
MBA Đầu Cầu. |
09h30-11h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
7 |
MBA Dốc Đỏ. |
13h30-15h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8 |
MBA Đồng Tâm. |
15h30-17h00 04/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
9 |
MBA Huổi Củ. |
07h30-09h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
10 |
MBA Khối 2A. |
09h30-11h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
11 |
MBA Khối 4A. |
13h30-15h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
12 |
MBA Pom Băng. |
15h30-17h00 05/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
13 |
MBA Sơn Thủy. |
07h30-09h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
14 |
MBA Trường Xuân 1 |
09h30-11h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
15 |
MBA UB Huyện. |
13h30-15h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
16 |
ĐD 22kV từ sau DCL 471-7/33 Trung Tâm Huyện. |
15h30-17h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
17 |
ĐD 22kV từ sau DPT 472-7/05 Dốc Đỏ. |
08h00-11h00 15/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
18 |
ĐD 35kV từ sau MC 371E21.1- DPT 371-7/52 Bản Cạn. |
08h00-11h00 23/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
19 |
ĐD 35kV từ sau DCL 375-7/01 NR Tỏa Tình. |
08h00-11h00 24/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2.2. Điện lực Thành phố Điện Biên Phủ:
STT |
Tên dường dây, thiết bị tách ra sửa chữa, bảo dưỡng. |
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 |
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh Xá Công An. |
05h00-06h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
2 |
Đường dây 22kV từ DCL 473-7/Số 5-Số 6 - DPT 472-7/110 Nghĩa Trang A1 - DCL 473-7/161-1 Pom La - DCL 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh Xá Công An.
|
13h00-14h00 06/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
3 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/133 Trục Chính đi NR Bệnh xá Công An. |
05h30-14h30 07/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
4 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/12 NR Hầm Đờ Cát. |
05h30-14h30 13/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
5 |
Đường dây 35kV từ DCL 377-7/14 NR Pú Nhi 1 - DPT 377-7/72 NR Pú Nhi. |
08h00-09h30 14/01/2024 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
|
8. Dự kiến sản lượng điện năng phát tháng 01 các Nhà máy thủy điện nhỏ:
Nhà máy thủy điện |
Sản lượng điện năng tháng 01 (Wh) |
Nà Lơi |
3150 |
Thác Trắng |
2201 |
Pa Khoang |
1258 |
Na Son |
548.7 |
Thác Bay |
1500 |
Nậm Pay |
3162 |
Nậm Khẩu Hu |
2160 |
Đề Bâu |
1080 |