1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01 NR Séo Mý Chải.
|
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Séo Mý Chải |
|
Đđường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR Cáng Chua lộ 371E21.1. |
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn: Chế Cu Nhe, Mảng Chiềng, Lồng Sử Phình, Hấu Chua, Cáng Chua 1 Dưới, Cáng Chua 1 Trên |
|
Đường 35kV sau DCL 371-7/01 NR Phàng Mủ Phình lộ 371 E21.1. |
09h00 23/9 |
11h00 23/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Phàng Mủ Phình |
|
ĐD 35kV sau DCL 377-7/01 NR Pú Hồng A lộ 377E21. 6. |
08h30 23/9
|
15h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pú Hồng A. Xã Pú Hồng |
|
Đường dây 22kV sau MC 477 E21.2 - DCL 477-7/49 Trục Chính lộ 477 E21.2.
|
05h30 23/9
|
06h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ dân phố 6,Bản Huổi Phạ Phường Him Lam, Phường Noong Bua |
|
Đường dây 22kV sau MC 477 E21.2 - DCL 477-7/49 Trục Chính lộ 477 E21.2.
|
10h30 23/9
|
11h30 23/9
|
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ dân phố 6, Bản Huổi Phạ Phường Him Lam,Phường Noong Bua |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
56,0 |
24,0 |
2,0 |
17,7 |