1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/05 NR Tân Phong |
09h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực, Pú Đao, Tân Hưng, Vân Hồ Long Dạo |
2 |
Đường dây 35kV sau MC 375 E21.6 - DCL 377-7/121 Pom Lót.
|
07h00 22/8 |
14h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Pom Lót , Sam Mứn |
3 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Tà Lèng |
8h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Tà Lèng |
4 |
Đường dây 35kV sau DCL 373-7/155 Ảng Tở - DCL 373-7/170 TT Mường Ảng lộ 373 E21.1.
|
11h00 22/8 |
13h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực xã Ảng Cang,Khối 9,Bản Kéo,Hua Nguống, Hua Ná Mường Ảng |
5 |
MBA Pá Luống. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Pá Luống phường Nam Thanh |
6 |
MBA Kê Nênh |
08h30 22/8 |
09h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Kê Lênh |
7 |
MBA Huổi Tao. |
10h00 22/8 |
11h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Huổi Tao xã Pú Nhi |
8 |
MBA Bản Sáng. |
13h30 22/8 |
14h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực bản Sáng xã Pú Nhi |
9 |
MBA Háng Giống A. |
15h00 22/8 |
16h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Bản Háng Giống xã Pú Nhi |
10 |
MBA Pu Cai. |
16h30 22/8 |
17h30 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Pu cai xã Pú Nhi |
11 |
MBA Phiêng Lơi. |
07h00 22/8 |
08h00 22/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực Phiêng Lơi xã Thanh Minh |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
4,6 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0:00 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
71,1 |
40,6 |
2,0 |
17,7 |