1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/01NR Huổi Trẳng lộ 371E21.1. |
08h00 21/9 |
17h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Thôn Huổi Chẳng, Phi Giàng, Phi Giàng 1, Phi Giàng 2, Bản Tủa Thàng |
|
MBA Ảng Nưa 2.
|
08h00 21/9 |
09h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Xã Ẳng Nưa huyện Mường Ẳng |
|
MBA TBA Tin Tốc 2. |
09h30 21/9 |
10h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản tin tốc xã Xã Ẳng Nưa Mường Ẳng |
|
MBA Na Luông. |
13h30 21/9 |
14h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Na Luông xã Ẳng Nưa Mường Ảng Điện Biên |
|
MBA Bó Mạy. |
15h00 21/9 |
16h00 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Mới Xã Ẳng Nưa Mường Ẳng Điện Biên |
|
MBA Bản Lé. |
17h30 21/9 |
18h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Lé Xã Lay Nưa |
|
MBA Sân Bay. |
08h00 21/9 |
09h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sân Bay- Xã Phìn Hồ |
|
MBA Nậm Chim 1. |
10h00 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Chim- Xã Ma Thì |
|
MBA Huổi Quang. |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Quang- Xã Ma Thì Hồ |
|
MBA Huổi Chua. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Chua- Xã Ma Thì Hồ |
|
MBA Đề Bua |
08h00 21/9 |
09h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Dề Pua- Xã Phìn Hồ |
|
MBA Mo Công. |
10h00 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Mo Công- Xã Phìn Hồ |
|
MBA Phìn Hồ A |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phìn Hồ- Xã Phìn Hồ |
|
MBA Đệ Tinh. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Đệ Tinh-Xã Phìn Hồ |
|
MBA Ngải Thầu. |
09h30 21/9 |
11h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Ngải Thầu – Xã Nà Bủng. |
|
MBA Nậm Ngà 2. |
14h00 21/9 |
15h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Ngà 2 – Xã Nậm Chua |
|
MBA Nậm Ngà 1. |
16h00 21/9 |
17h30 21/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Ngà 1 – Xã Nậm Chua |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
56,0 |
24,0 |
2,0 |
17,7 |