1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Số 1.
|
08h00 20/9 |
09h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 4 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ảng mường ảng |
|
MBA Khối 5.
|
09h30 20/9 |
10h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 5 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ảng |
|
MBA Khối 6.
|
13h30 20/9 |
14h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 6 thị trấn Mường Ảng huyện Mường Ang |
|
MBA Ảng Nưa. |
15h00 20/9 |
16h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Ảng nưa xã ảng nưa huyện mường ảng |
|
MBA Cây xăng Bản Phủ. |
07h30 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Cây xăng Bản Phủ. |
|
MBA Hát Tre 1.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản hát Tre - Xã Hừa Ngài |
|
MBA Púng Giắt.
|
07h30 20/9 |
09h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Púng Giắt - Xã Mường Mươn |
|
MBA Bản Mường Mươn. |
09h30 20/9 |
11h00 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Mường Mươn. - Xã Mường Mươn. |
|
MBA UB Mường Mươn. |
14h30 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hin 2- Xã Na Sang. |
|
MBA Nậm Tin 3.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Tin 3 - Xã Nậm Tin |
|
MBA Nậm Tin 4. |
10h00 20/9 |
11h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Tin 4 - Xã Nậm Tin |
|
MBA Huổi Đắp. |
14h00 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Đắp – Xã Nậm Tin. |
|
MBA Sam Lang.
|
08h00 20/9 |
09h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sam Lang – Xã Nà Hỳ |
|
MBA Lai Khoang.
|
10h00 20/9 |
01h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Lai Khoang – Xã Nà Hỳ |
|
MBA Sín Chải.
|
14h00 20/9 |
15h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sín Chải – Xã Nà Hỳ |
|
MBA Khuyến Nông |
16h00 20/9 |
17h30 20/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Hỳ - Xã Nà Hỳ |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
4,6 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0:00 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
71,1 |
40,6 |
2,0 |
17,7 |