1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Tân Phong & Nậm Là 2.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm là 2, bản Tân Phong xã Mường nhé |
|
MBA Huổi Pinh. |
10h00 19/9 |
11h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Pinh xã Mường Toong |
|
MBA Huổi Hẹt. |
13h00 19/9 |
14h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi hẹt xã Nậm Kè |
|
MBA Trạm Púng. |
15h00 19/9 |
16h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Trạm Púng xã Quảng Lâm |
|
MBA Pa Tần. |
17h00 19/9 |
18h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pa Tần xã Pa Tần huyện Nậm Pồ |
|
MBA Kéo Ngựu.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản kéo ngựu – xã Pá Khoang – TP Điên Biên Phủ |
|
MBA Bản Hả.
|
08h00 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Hả xã Pá Khoang – TP điện Biên Phủ |
|
MBA Co Cượm. |
13h30 19/9 |
14h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Co Cượm xã Pá Khoang thành phố Điện Biên Phủ |
|
MBA Trúc An
|
15h00 19/9 |
16h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nhà nghỉ trúc an xã Pá Khoang thành phố Điện Biên Phủ |
|
MBA Thuỷ Nông. |
16h30 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Hồ thủy nông xã Pá Khoang thành phố Điện Biên Phủ |
|
Đường dây 35kV sau DCL 371-7/03 NR TBA Kios Điện lực.
|
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Khoa- Xã Nà Khoa. |
|
MBA Huổi Chá. |
08h00 19/9 |
09h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Chá-Xã Mường Tùng. |
|
MBA Mường Lay.
|
10h00 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Ló- Xã Lay Nưa. |
|
MBA Cầu Bản Xá. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 5- Phường Sông Đà-TX Mường Lay |
|
MBA Nậm Cản 1. |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
TDP 2-TX Mường Lay. |
|
MBA Hừa Ngài. |
09h30 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Há Là Chủ-Xã Huổi Lèng. |
|
MBA Chiêu Ly. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chiêu Ly- Xã Huổi Lèng. |
|
MBA Thèn Pả |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Thèn Pả- Xã Huổi Lèng. |
|
MBA Nậm Hài. |
07h30 19/9 |
09h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Hài - Xã Chà Cang |
|
MBA Nậm Tin. |
09h30 19/9 |
10h00 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Tin - Xã Nậm Tin |
|
MBA Tàng Do. |
14h00 19/9 |
15h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Tàng Do - Xã Nậm Tin |
|
MBA Vàng Lếch. |
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Vàng Lếch - Xã Nậm Tin. |
|
MBA Chăn Nuôi. |
08h00 19/9 |
09h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Chăn Nuôi - Xã Nà Khoa |
|
MBA Nậm Pồ Con. |
10h00 19/9 |
11h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Pồ Con - Xã Nà Khoa |
|
MBA Huổi Sang.
|
16h00 19/9 |
17h30 19/9 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Sang - Xã Nà Hỳ |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
4,6 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0:00 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
71,1 |
40,6 |
2,0 |
17,7 |