1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:
STT |
Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.
|
Thời gian dự kiến |
Nội dung công việc |
Phạm vi ngừng cung cấp điện. |
|
---|---|---|---|---|---|
Bắt đầu |
Kết thúc |
||||
1 |
MBA Trống Rình. |
08h00 17/8 |
09h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Trống Rình Xã Huổi Lèng. |
2 |
MBA Huổi Toóng. |
10h00 17/8 |
11h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Tóng xã Huổi Lèng. |
3 |
MBA Cổng Trời. |
14h00 17/8 |
15h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Cổng Trời xã Sa Lông. |
4 |
MBA Sa Lông. |
16h00 17/8 |
17h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Sa Lông xã sa Lông. |
5 |
MBA Nậm Nhừ 1. |
08h00 17/8 |
09h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Nhừ 1 xã Nậm Nhừ. |
6 |
MBA UB Nậm Nhừ |
09h30 17/8 |
10h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Khu vực UB Nậm Nhừ xã Nậm Nhừ. |
7 |
MBA Nậm Nhừ 2
|
11h00 17/8 |
12h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nậm Nhừ 2 xã Nà Khoa. |
8 |
MBA Huổi Lụ. |
14h00 17/8 |
15h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Huổi Lụ xã Nà Khoa. |
9 |
MBA Nà Khoa. |
16h00 17/8 |
17h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Nà Khoa xã Nà Khoa. |
10 |
MBA Khăm Pọm |
10h00 17/8 |
11h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Khăm Pọm Xã Pú Luông |
11 |
MBA Phì Cao |
14h00 17/8 |
15h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Phì Cao Xã Pú Luông |
12 |
MBA Phiêng Vai |
10h30 17/8 |
11h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
bản Phiêng Vai, xã Nậm Kè, huyện Mường Nhé |
13 |
MBA Mường Toong |
16h30 17/8 |
17h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
bản Mường Toong, xã Mường Toong, huyện Mường Nhé |
14 |
Đường dây 22kV sau DPT 473-7/114 Trục chính đi NR Siêu thị Hoa Ba |
08h00 17/8 |
09h30 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Siêu thị Hoa Ba |
15 |
MBA A145 |
09h45 17/8 |
11h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Tổ 7,8 Phường Nam Thanh , thành phố điện biên phủ |
16 |
MBA Trúc An |
14h00 17/8 |
15h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Nhà nghỉ Trúc An xã pá Khoang Thành Phố điện Biên Phủ |
17 |
Đường dây 35kV sau DCL 377-7/01 NR Phiêng Ban lộ 377 E21.7 |
09h00 17/8 |
11h00 17/8 |
Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị. |
Bản Pom Cọi, Bản Phiêng Ban Xã Mường Tùng. |
2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:
Giờ |
Thác Bay B21.1 |
Nậm Pay B21.2 |
Nà Lơi B21.3 |
Thác Trắng B21.4 |
Pa Khoang B21.5 |
Nậm Khẩu Hu B21.6 |
Na Son B21.7 |
01:00 |
0,9 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
02:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
03:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
04:00 |
0,7 |
0,00 |
2,0 |
0,0 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
05:00 |
0,7 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
06:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
0,0 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
07:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
08:00 |
0,8 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
09:00 |
2,4 |
4,00 |
2,0 |
4,5 |
2,0 |
2,0 |
0,0 |
10:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
11:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
12:00 |
2,4 |
4,00 |
6,0 |
5,5 |
2,0 |
3,0 |
0,0 |
13:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
14:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
3,0 |
15:00 |
2,3 |
7,50 |
9,0 |
3,0 |
2,4 |
2,0 |
2,8 |
16:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
2,0 |
0,0 |
17:00 |
2,3 |
4,00 |
2,0 |
3,0 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
18:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
19:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
5,5 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
20:00 |
2,4 |
5,00 |
2,0 |
4,6 |
2,2 |
3,0 |
0,0 |
21:00 |
2,4 |
3,00 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
2,9 |
22:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
1,6 |
23:00 |
2,4 |
7,50 |
9,0 |
5,5 |
2,4 |
2,0 |
0,0 |
24:00 |
1,6 |
3,00 |
2,0 |
0:00 |
0,0 |
2,0 |
0,0 |
Tổng |
88,7 |
102,5 |
105,5 |
71,1 |
40,6 |
2,0 |
17,7 |