Logo
Kế hoạch vận hành ngày 10/11/2023

    1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:

    STT

    Phương thức chi tiết và tên thiết bị bảo dưỡng sửa chữa.

     

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi ngừng cung cấp điện.

    Bắt đầu

    Kết thúc

     

     

    1

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.1 - DCL 371-7/01 NR Pú Nhung - DCL 371-7/88 Bó Giáng lộ 371 E21.1.

     

    08h00

    10/11

    10h00

    10/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Xã Quài Cang; Bản Chiềng Chung,  bản Minh Thắng, Bản Cọ,  Bản Giáng, Bó Giáng xã Quài Nưa huyện Tuần Giáo.

    2

    Đường dây 35kV từ DPT 377-7/161 Trại Bò - DCL 377-7/01 Phình Giàng lộ 377E21.6.

     

    07h00

    10/11

    09h00

    10/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Xã Phì Nhừ, Háng Lìa, Tìa Dình, Mường Luân, Chiềng Sơ, Luân Giói huyện Điện Biên Đông.

     

     

    3

    Đường dây 35kV từ DPT 377-7/161 Trại Bò - DCL 377-7/01 Phình Giàng lộ 377E21.6

    15h00

    10/11

    17h00

    10/11

    Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị.

    Xã Phì Nhừ, Háng Lìa, Tìa Dình, Mường Luân, Chiềng Sơ, Luân Giói huyện Điện Biên Đông

    2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:

    Giờ

    B21.1

    Thác Bay

    B21.2

    Nậm Pay

    B21.3

    Nà Lơi

    B21.4

    Thác Trăng

    B21.5

    Pa Khoang

    B21.6

    Nậm Khẩu Hu

    B21.7

    Na Son

    0:30

    1,5

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    01:00

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    1:30

    0,9

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    02:00

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    2:30

    0,7

    0,00

    2,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    03:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    3:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    04:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    4:30

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    05:00

    0,7

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    5:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    06:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    6:30

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    07:00

    0,8

    0,00

    5,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    7:30

    0,8

    0,00

    6,0

    0,0

    2,0

    3,0

    0,0

    08:00

    0,8

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    8:30

    2,4

    0,00

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    0,0

    09:00

    2,4

    5,0

    6,0

    4,5

    2,0

    3,0

    1,6

    9:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    10:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    11:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    1,6

    12:30

    2,4

    0,00

    6,0

    5,5

    2,0

    3,0

    0,0

    13:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    13:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:00

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    14:30

    2,4

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:00

    2,3

    0,00

    6,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    15:30

    2,3

    0,00

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    0,0

    16:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

     1,6

    16:30

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:00

    2,3

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    17:30

    2,4

    5,0

    8,0

    3,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    18:30

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:00

    2,4

    5,0

    8,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    19:30

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:00

    2,4

    5,0

    6,0

    5,0

    2,0

    3,0

    1,6

    20:30

    2,4

    5,0

    9,0

    5,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:00

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    21:30

    2,4

    5,0

    4,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:00

    2,4

    5,0

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    1,6

    22:30

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:00

    2,4

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    23:30

    1,6

    0,00

    3,0

    0,0

    0,0

    3,0

    0,0

    24:00

    1,6

    0,00

    3,0

    0:00

    0,0

    3,0

    0,0

    Tổng

    88,7

    50,0

    129,5

    56,0

    24,0

    72,0

    14,0

     

    Ngày đăng: 09/11/2023

    Bài viết khác

    KẾ HOẠCH VẬN HÀNH NGÀY 29/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 06/01/2024

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tháng 07 năm 2024

    Kế hoạch vận hành ngày 30/08/2024

    KẾ HOẠCH VẬN HÀNH NGÀY 30/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 07/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 31/08/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 08/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 01/09/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 02/09/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 09/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 02/04/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 03/09/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 11/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 04/09/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 10/01/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 03/04/2024

    Kế hoạch vận hành tuần 36 từ ngày 02/09-08/09/2024

    KẾ HOẠCH VẬN HÀNH NGÀY 11/8/2023

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng năm 2022; tháng 12 và cả năm 2023