Logo
Kế hoạch vận hành ngày 01/12/2024

    1. Kế hoạch đại tu, bảo dưỡng sửa chữa trong ngày:

    STT

    Đường dây, thiết bị bảo dưỡng sửa chữa

    Thời gian dự kiến

    Nội dung công việc

    Phạm vi ngừng cấp điện

    Bắt đầu

    Kết thúc

    1.  

    Tách ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình -  DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.

    06h00

    01/12

    12h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    ĐD 22kV từ sau DPT 474-7/49 NR Thanh Bình -  DCL 471-7/03 LL 474 E21.2.

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    07h00

    01/12

    08h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    1.  

    ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1.

    08h00

    01/12

    16h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    ĐD 35kV từ cột 57 – 69 lộ 371 E21.1.

    1.  

    Tách ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    16h00

    01/12

    17h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    ĐD 35kV sau DPT 371-7/52 Bản Cạn – DCL 371-7/01 NR Pú Nhung – DCL 371-7/88 Bó Giáng.

     

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    05h30

    01/12

    06h30

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    1.  

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    06h30

    01/12

    16h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    ĐD từ cột 38 - 46 ĐD 35kV lộ 371 E21.7.

    1.  

    Tách đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    16h00

    01/12

    17h00

    01/12

    Sửa chữa bảo dưỡng lưới điện

    Đường dây 35kV sau MC 371 E21.7 - DCL 371-7/66 Nậm Chim.

     

    2. Dự kiến sản lượng điện năng và công suất phát từng giờ các thủy điện nhỏ đấu nối lưới trung áp:

    Giờ

    B21.1

    B21.2

    B21.3

    B21.4

    B21.5

    B21.6

    B21.7

    B21.8

    Thác Bay

    Nậm Pay

    Nà Lơi

    Thác Trăng

    Pa Khoang

    Nậm Khẩu Hu

    Na Son

    Đề Bâu

    00:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    01:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    01:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    02:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    02:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    03:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    03:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    04:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    04:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    05:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    05:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    06:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    06:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    07:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    07:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    08:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    08:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    09:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    09:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    10:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    10:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    11:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    11:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    12:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    12:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    13:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    13:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    14:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    14:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    15:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    15:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    16:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    16:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    17:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    17:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    18:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    18:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    19:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    19:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    20:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    20:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    21:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    21:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    22:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    22:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    23:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    23:30

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    24:00

    1,9

    4,4

    9,3

    5,5

    2,4

    1,5

    3,0

    6

    Tổng

    45,6

    105,6

    223

    132

    58

    36

    72

    144

     

     

    Ngày đăng: 29/11/2024

    Bài viết khác

    Công ty Điện lực Điện Biên công bố thông tin về các chỉ tiêu: Chất lượng dịch vụ khách hàng; Độ tin cậy cung cấp điện; Tổn thất điện năng năm 2022; tháng 11 và 11 tháng năm 2023

    Kế hoạch vận hành ngày 29/07/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 28/01/2025

    KẾ HOẠCH VẬN HÀNH TUẦN 40 TỪ NGÀY 02/10-08/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 23/03/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 22/10/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 29/01/2025

    KẾ HOẠCH SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG TUẦN 40 TỪ NGÀY 02/10 – 08/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 30/1/2025

    Kế hoạch vận hành ngày 12/12/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 06/03/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 23/10/2024

    Kế hoạch vận hành ngày 31/1/2025

    Kế hoạch vận hành tuần 19 từ ngày 05/05-11/05/2025

    Kế hoạch vận hành ngày 30/9/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 1/2/2025

    Kế hoạch bảo dưỡng sửa chữa tuần 19 từ ngày 05/05-11/05/2025

    Kế hoạch vận hành ngày 01/10/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 13/12/2023

    Kế hoạch vận hành ngày 07/03/2024